• Trang chủ
  • Lịch Sử
    • Lịch Sử Việt Nam
    • Lịch Sử Thế Giới
  • Văn Hóa
    • Văn Hóa Việt Nam
    • Văn Hóa Thế Giới
Thời kỳ phong kiến

Nam Quốc Sơn Hà: Bản Tuyên Ngôn Độc Lập Đầu Tiên Của Dân Tộc Việt Nam

13/05/2025 Văn Hóa Dân Tộc Chưa có bình luận nào
image 105

Có thể bạn quan tâm:

  • Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa Ra Đời (2/9/1945): Sự Kiện Lịch Sử Vĩ Đại Khai Sinh Nhà Nước Việt Nam Mới
  • Ngô Quyền (897–944): Người Khai Sáng Nền Độc Lập Việt Nam Qua Chiến Thắng Bạch Đằng Lẫy Lừng

Nam Quốc Sơn Hà, bài thơ nổi tiếng được mệnh danh là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam, là một tác phẩm văn học và lịch sử có giá trị trường tồn. Bốn câu thơ thất ngôn tứ tuyệt này không chỉ thể hiện tài năng văn chương mà còn là lời khẳng định đanh thép về chủ quyền quốc gia và ý chí sắt đá bảo vệ nền độc lập dân tộc trước mọi thế lực ngoại xâm.

Với ngôn ngữ súc tích, hình ảnh mạnh mẽ, Nam Quốc Sơn Hà đã khắc sâu vào tâm khảm người Việt, trở thành biểu tượng của lòng yêu nước, tinh thần tự cường và khát vọng độc lập qua bao thế hệ. Bài thơ, được viết bằng chữ Hán, đã nêu bật tư tưởng cốt lõi: lãnh thổ nước Nam là của người Nam, điều này đã được sách trời định đoạt, và mọi hành vi xâm phạm đều sẽ chuốc lấy thất bại thảm hại.

Danh Mục Bài Viết

Toggle
  • Bối cảnh lịch sử hình thành bài thơ Nam Quốc Sơn Hà
    • Điều kiện dẫn đến sự ra đời
      • Bối cảnh xã hội – chính trị và ảnh hưởng ngoại bang
    • Những phong trào, nhân vật đặt nền móng
    • Lãnh tụ và sự chuẩn bị chiến lược
      • Tiểu sử, xuất thân của các nhân vật liên quan
      • Đồng minh quan trọng, tư tưởng chỉ đạo
  • Nội dung và giá trị của bài thơ Nam Quốc Sơn Hà
    • Phân tích nội dung và nghệ thuật
      • Văn bản và bản dịch
      • Giá trị nội dung và nghệ thuật
    • Địa điểm và hoàn cảnh xuất hiện
      • Đền Xà và sông Như Nguyệt
      • Tác động tâm lý và chiến lược
  • Ý nghĩa lịch sử và di sản của Nam Quốc Sơn Hà
    • Ảnh hưởng chính trị, văn hóa
      • Bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên
      • Tiền đề cho các tuyên ngôn sau này
    • Bài học và giá trị thời đại
      • Tinh thần yêu nước và ý chí độc lập
      • Bảo vệ chủ quyền quốc gia
      • Ảnh hưởng lâu dài tới bản sắc dân tộc
    • Di tích, lễ hội và bảo tồn
      • Di tích quốc gia, điểm đến nổi bật
      • Sự kiện tưởng niệm, phong tục địa phương
      • Giá trị giáo dục, bảo tồn di sản
  • Kết luận
  • Câu hỏi thường gặp
    • Ai là tác giả thực sự của bài thơ Nam Quốc Sơn Hà?
    • Bài thơ Nam Quốc Sơn Hà ra đời trong hoàn cảnh nào?
    • Đâu là nơi phát tích của bài thơ Nam Quốc Sơn Hà?
    • Vì sao Nam Quốc Sơn Hà được gọi là “bài thơ thần”?
    • Nam Quốc Sơn Hà có ý nghĩa gì đối với Việt Nam hiện đại?

Bối cảnh lịch sử hình thành bài thơ Nam Quốc Sơn Hà

Điều kiện dẫn đến sự ra đời

Sự ra đời của bài thơ Nam Quốc Sơn Hà gắn liền với những thời khắc lịch sử đầy thử thách của dân tộc Việt Nam khi phải đương đầu với họa xâm lăng từ phương Bắc. Có hai giả thuyết chính về thời điểm bài thơ xuất hiện:

Bối cảnh xã hội – chính trị và ảnh hưởng ngoại bang

  • Năm 981: Trong cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược dưới sự lãnh đạo tài tình của vua Lê Đại Hành (Lê Hoàn). Quân Tống do Hầu Nhân Bảo và Tôn Toàn Hưng chỉ huy đã tiến đánh Đại Cồ Việt.
  • Năm 1077: Trong cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược lần thứ hai, dưới thời vua Lý Nhân Tông. Thái úy Lý Thường Kiệt đã chỉ huy quân dân Đại Việt lập nên những chiến công vang dội trên phòng tuyến sông Như Nguyệt.

Cả hai giai đoạn này đều chứng kiến tinh thần đoàn kết, ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam trong công cuộc giữ gìn non sông, đất nước.

Những phong trào, nhân vật đặt nền móng

Trong dòng chảy lịch sử đấu tranh liên tục, nhiều nhân vật anh hùng đã góp phần hun đúc nên tinh thần bất khuất của dân tộc. Mặc dù tác giả của bài thơ Nam Quốc Sơn Hà vẫn còn là ẩn số, nhưng những nhân vật lịch sử như Lê Đại Hành và Lý Thường Kiệt là những người gắn liền với truyền thuyết về sự xuất hiện và sức mạnh tinh thần của bài thơ.

Theo truyền thuyết được ghi lại trong “Lĩnh Nam chích quái”, anh em Trương Hống và Trương Hát, những vị tướng trung thành của Triệu Việt Vương (Đấu tranh của Lý Phật Tử), đã hiển linh báo mộng cho vua Lê Đại Hành, hứa sẽ phò trợ nhà vua đánh tan quân Tống. Tiếng ngâm bài thơ từ không trung sau đó được cho là đã khiến quân Tống kinh hồn bạt vía.

Lãnh tụ và sự chuẩn bị chiến lược

Tiểu sử, xuất thân của các nhân vật liên quan

  • Lê Đại Hành (941-1005): Tên thật là Lê Hoàn, là người sáng lập triều Tiền Lê. Từ một tướng lĩnh của nhà Đinh, ông đã được suy tôn lên ngôi vua trong bối cảnh đất nước đứng trước nguy cơ xâm lược từ nhà Tống. Dưới sự chỉ huy của ông, quân Đại Cồ Việt đã giành thắng lợi quyết định trong trận Chiến tranh Tống – Việt, 981.
  • Lý Thường Kiệt (1019-1105): Vị tướng kiệt xuất của nhà Lý. Ông là tổng chỉ huy quân đội Đại Việt trong cuộc kháng chiến chống Tống giai đoạn 1075-1077. Truyền thuyết kể rằng chính ông đã cho người ngâm vang bài thơ Nam Quốc Sơn Hà tại đền thờ thần Trương Hống và Trương Hát bên sông Như Nguyệt để khích lệ sĩ khí ba quân và gây hoang mang cho địch.

Đồng minh quan trọng, tư tưởng chỉ đạo

Trong cả hai cuộc kháng chiến chống quân Tống, tinh thần đoàn kết toàn dân và ý chí quyết tâm bảo vệ nền độc lập tự chủ là kim chỉ nam xuyên suốt. Bài thơ Nam Quốc Sơn Hà chính là sự kết tinh của những giá trị này, khẳng định mạnh mẽ chủ quyền dân tộc và quyết tâm bảo vệ đất nước.

Nội dung và giá trị của bài thơ Nam Quốc Sơn Hà

Phân tích nội dung và nghệ thuật

Văn bản và bản dịch

Nguyên văn chữ Hán:

南國山河南帝居

截然定分在天書

如何逆虜來侵犯

汝等行看取敗虛

Phiên âm Hán-Việt:

Nam quốc sơn hà Nam đế cư

Tiệt nhiên định phận tại thiên thư

Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm

Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư

Bản dịch nghĩa phổ biến:

Sông núi nước Nam vua Nam ở,

Rành rành định phận ở sách trời.

Cớ sao lũ giặc sang xâm phạm?

Chúng bay sẽ bị đánh tơi bời!

Giá trị nội dung và nghệ thuật

Bài thơ Nam Quốc Sơn Hà, với hình thức thất ngôn tứ tuyệt cô đọng, chứa đựng ba tầng ý nghĩa sâu sắc:

  1. Khẳng định chủ quyền quốc gia: Câu thơ mở đầu “Nam quốc sơn hà Nam đế cư” khẳng định một cách dứt khoát rằng đất nước Việt Nam có lãnh thổ riêng, có người làm chủ (Nam đế), ngang hàng với Bắc triều. Đây là lời tuyên bố đập tan luận điệu sai trái của kẻ thù.
  2. Khẳng định tính chính danh của chủ quyền: “Tiệt nhiên định phận tại thiên thư” nhấn mạnh chủ quyền này là hiển nhiên, đã được định đoạt bởi “sách trời” – yếu tố thiêng liêng và bất khả xâm phạm theo quan niệm truyền thống. Điều này mang lại tính chính nghĩa cho cuộc đấu tranh bảo vệ độc lập.
  3. Quyết tâm bảo vệ chủ quyền: Hai câu cuối là lời cảnh cáo đầy sức nặng và sự tự tin. “Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm” là câu hỏi tu từ thể hiện sự khinh bỉ đối với hành động phi nghĩa của quân địch. “Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư” là lời tiên đoán chắc chắn về thất bại thảm hại dành cho kẻ xâm lược.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thất ngôn tứ tuyệt quen thuộc nhưng lại mang âm hưởng hùng tráng. Giọng điệu dõng dạc, đanh thép cùng việc lựa chọn từ ngữ giàu sức biểu cảm như “tiệt nhiên”, “nghịch lỗ”, “bại hư” đã góp phần tạo nên sức mạnh và sự lan tỏa của bài thơ.

Địa điểm và hoàn cảnh xuất hiện

Đền Xà và sông Như Nguyệt

Theo truyền thuyết và các tài liệu lịch sử, bài thơ Nam Quốc Sơn Hà được cho là đã vang lên tại đền Xà, ngôi đền thờ hai vị thần Trương Hống và Trương Hát, tọa lạc bên bờ sông Như Nguyệt (sông Cầu) thuộc tỉnh Bắc Ninh ngày nay. Vị trí này có ý nghĩa chiến lược quan trọng trong các cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm.

Đền Xà, cùng với cây gạo cổ và hệ thống di tích liên quan, đã trở thành điểm hành hương và tìm hiểu lịch sử của nhiều thế hệ người Việt. Đặc biệt, trong cuộc kháng chiến chống Tống năm 1077, Lý Thường Kiệt đã dựa vào thế hiểm của Phòng tuyến sông Như Nguyệt để chặn đứng bước tiến của quân địch. Tiếng ngâm bài thơ được cho là đã xuất hiện vào đêm quân Lý chuẩn bị phản công, mang lại hiệu quả bất ngờ.

Tác động tâm lý và chiến lược

Tiếng ngâm bài thơ Nam Quốc Sơn Hà trong đêm khuya từ ngôi đền thiêng đã tạo ra một đòn tâm lý mạnh mẽ. Đối với quân dân Đại Việt, đó là sự động viên to lớn, củng cố niềm tin vào chính nghĩa và sự che chở của thần linh. Đối với quân Tống, đó là nỗi sợ hãi, hoang mang, làm suy sụp tinh thần chiến đấu. Về mặt chiến lược, yếu tố tâm lý này đã góp phần không nhỏ vào thắng lợi cuối cùng của quân dân Đại Việt.

Ý nghĩa lịch sử và di sản của Nam Quốc Sơn Hà

Ảnh hưởng chính trị, văn hóa

Bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên

Nam Quốc Sơn Hà được xem là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam bởi những nguyên tắc cơ bản mà nó khẳng định:

  • Nguyên tắc độc lập, tự chủ của dân tộc.
  • Nguyên tắc toàn vẹn lãnh thổ quốc gia.
  • Nguyên tắc về trách nhiệm thiêng liêng của mỗi người dân trong việc bảo vệ Tổ quốc.

Những nguyên tắc này đã trở thành kim chỉ nam, xuyên suốt lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam.

Tiền đề cho các tuyên ngôn sau này

Tinh thần của Nam Quốc Sơn Hà đã tạo tiền đề cho sự ra đời của các bản tuyên ngôn độc lập khác trong lịch sử, tiêu biểu là “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi ở thế kỷ XV và “Tuyên ngôn Độc lập” của Chủ tịch Hồ Chí Minh năm 1945. Dù ra đời trong hoàn cảnh và thời đại khác nhau, các tác phẩm này đều kế thừa và phát huy ngọn lửa của Nam Quốc Sơn Hà, khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam. Để hiểu rõ hơn về giai đoạn này, bạn có thể tìm hiểu về Khởi nghĩa Lam Sơn.

Bài học và giá trị thời đại

Tinh thần yêu nước và ý chí độc lập

Bài thơ Nam Quốc Sơn Hà là minh chứng sống động cho tinh thần yêu nước nồng nàn và ý chí độc lập, tự chủ của dân tộc Việt Nam. Những giá trị này không chỉ có ý nghĩa trong quá khứ mà vẫn còn vẹn nguyên giá trị trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc ngày nay.

Bảo vệ chủ quyền quốc gia

Thông điệp về bảo vệ chủ quyền quốc gia trong bài thơ vẫn là lời nhắc nhở sâu sắc đối với mỗi người Việt Nam. Chủ quyền quốc gia là thiêng liêng, bất khả xâm phạm, và trách nhiệm bảo vệ nó là của toàn dân.

Ảnh hưởng lâu dài tới bản sắc dân tộc

Nam Quốc Sơn Hà đã trở thành một phần không thể tách rời của văn hóa và lịch sử Việt Nam. Bài thơ được giảng dạy trong nhà trường, được truyền tụng rộng rãi trong nhân dân, góp phần nuôi dưỡng lòng tự hào dân tộc, ý thức về cội nguồn và bản sắc Việt.

Di tích, lễ hội và bảo tồn

Di tích quốc gia, điểm đến nổi bật

Đền Xà (Bắc Ninh) và các di tích liên quan đến phòng tuyến sông Như Nguyệt đã được công nhận là di tích quốc gia, là điểm đến quan trọng để tìm hiểu về lịch sử kháng chiến chống Tống và ý nghĩa của bài thơ Nam Quốc Sơn Hà. Quần thể di tích đền thờ Lý Thường Kiệt được xây dựng gần đây cũng góp phần tôn vinh vị anh hùng dân tộc gắn liền với truyền thuyết về bài thơ.

Sự kiện tưởng niệm, phong tục địa phương

Hàng năm, tại đền Xà và nhiều địa phương khác, các lễ hội truyền thống được tổ chức để tưởng nhớ các anh hùng dân tộc và kỷ niệm chiến thắng lịch sử. Bài thơ Nam Quốc Sơn Hà thường được ngâm vang trong các dịp này, khơi dậy lòng yêu nước và ý thức bảo vệ chủ quyền trong cộng đồng.

Giá trị giáo dục, bảo tồn di sản

Việc bảo tồn và phát huy giá trị của bài thơ Nam Quốc Sơn Hà và các di tích lịch sử là trách nhiệm của toàn xã hội. Những nỗ lực nghiên cứu, giáo dục và truyền bá về bài thơ góp phần nâng cao ý thức dân tộc, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ, về truyền thống vẻ vang của cha ông và trách nhiệm đối với tương lai đất nước.

Kết luận

Bài thơ Nam Quốc Sơn Hà không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một biểu tượng tinh thần vĩ đại của dân tộc Việt Nam. Với thông điệp về độc lập, tự chủ và quyết tâm bảo vệ chủ quyền quốc gia, bài thơ đã vượt qua thử thách của thời gian, giữ nguyên giá trị trong bối cảnh hiện đại. Nó là lời nhắc nhở về cội nguồn, về trách nhiệm giữ gìn và phát huy những di sản quý báu mà cha ông đã để lại. Việc tìm hiểu về Nam Quốc Sơn Hà là cách để mỗi người Việt thêm hiểu, thêm yêu và tự hào về lịch sử vẻ vang của dân tộc mình.

Câu hỏi thường gặp

Ai là tác giả thực sự của bài thơ Nam Quốc Sơn Hà?

Cho đến nay, tác giả đích thực của bài thơ Nam Quốc Sơn Hà vẫn còn là một vấn đề gây tranh cãi trong giới nghiên cứu lịch sử. Có nhiều giả thuyết được đưa ra, gắn bài thơ với các nhân vật lịch sử nổi tiếng như Lý Thường Kiệt, Đỗ Pháp Thuận, Khuông Việt, hoặc cho rằng đây là một áng thơ khuyết danh được lưu truyền trong dân gian. Tuy nhiên, điểm chung là bài thơ xuất hiện trong bối cảnh kháng chiến chống Tống (năm 981 hoặc 1077) và mang ý nghĩa khích lệ tinh thần chiến đấu của quân dân Đại Việt.

Bài thơ Nam Quốc Sơn Hà ra đời trong hoàn cảnh nào?

Bài thơ Nam Quốc Sơn Hà ra đời trong bối cảnh đất nước đứng trước họa xâm lăng từ phương Bắc. Các tài liệu và truyền thuyết phổ biến nhất đều cho rằng bài thơ xuất hiện trong hai cuộc kháng chiến chống quân Tống: năm 981 dưới thời vua Lê Đại Hành và năm 1077 dưới thời Lý Nhân Tông, gắn liền với công lao của Lý Thường Kiệt. Trong cả hai trường hợp, bài thơ đều đóng vai trò như một lời tuyên bố đanh thép về chủ quyền và ý chí bảo vệ đất nước.

Đâu là nơi phát tích của bài thơ Nam Quốc Sơn Hà?

Theo các tài liệu lịch sử và truyền thuyết, nơi được cho là phát tích của bài thơ Nam Quốc Sơn Hà là đền Xà, một ngôi đền cổ kính nằm bên bờ sông Như Nguyệt (sông Cầu), thuộc thôn Đoài, xã Tam Giang, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh ngày nay. Đền Xà là nơi thờ cúng hai vị thần Trương Hống và Trương Hát, những người được cho là đã hiển linh báo mộng và giúp sức cho các vị vua trong cuộc chiến chống ngoại xâm.

Vì sao Nam Quốc Sơn Hà được gọi là “bài thơ thần”?

Bài thơ Nam Quốc Sơn Hà được gọi là “bài thơ thần” là do những yếu tố mang tính huyền thoại gắn liền với sự xuất hiện của nó. Truyền thuyết kể rằng bài thơ được thần linh (anh em Trương Hống, Trương Hát) mách bảo hoặc ngâm vang từ đền thiêng, mang lại sức mạnh phi thường cho quân đội Đại Việt và làm suy sụp tinh thần quân địch. Yếu tố này, cùng với ý nghĩa lịch sử và sức mạnh tinh thần to lớn mà bài thơ mang lại, đã khiến nó được xem như một “bài thơ thần”.

Nam Quốc Sơn Hà có ý nghĩa gì đối với Việt Nam hiện đại?

Đối với Việt Nam hiện đại, bài thơ Nam Quốc Sơn Hà vẫn giữ nguyên giá trị sâu sắc. Nó là biểu tượng của tinh thần độc lập, tự chủ và ý chí bảo vệ chủ quyền quốc gia – những giá trị cốt lõi trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước hiện nay. Bài thơ còn là nguồn cảm hứng bất tận trong văn hóa, giáo dục, góp phần bồi đắp lòng yêu nước, tự hào dân tộc cho các thế hệ người Việt. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, thông điệp về chủ quyền quốc gia từ bài thơ càng trở nên quan trọng, nhắc nhở về trách nhiệm gìn giữ những giá trị truyền thống của dân tộc.

  • độc lập
  • tuyên ngôn
  • văn học cổ
Văn Hóa Dân Tộc

Điều hướng bài viết

Previous
Next

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết mới

  • image 107
    7 Anh Hùng Trong Kháng Chiến Chống Pháp Tiêu Biểu: Những Tấm Gương Bất Tử Của Dân Tộc Việt Nam
  • image 106
    Việt Minh và Việt Cộng Khác Nhau Như Thế Nào? Phân Tích Chi Tiết Hai Lực Lượng Lịch Sử Quan Trọng
  • image 105
    Nam Quốc Sơn Hà: Bản Tuyên Ngôn Độc Lập Đầu Tiên Của Dân Tộc Việt Nam
  • image 104
    Khởi nghĩa Dương Thanh (819-820): Bản lĩnh hào kiệt và tiếng vọng độc lập của dân tộc Việt
  • image 103
    Khởi nghĩa Lý Tự Tiên và Đinh Kiến (687): Bản lĩnh dân tộc trước ách đô hộ nhà Đường

Danh mục

Thẻ

1954 An Dương Vương ASEAN Bảo Đại Bắc thuộc chia cắt chiến dịch chiến tranh chính thể chế độ mới Cửu Chân Dương Thanh hiệp định hòa ước Hùng Vương hội nhập kháng chiến khảo cổ học khởi nghĩa Lý Nam Đế miền Nam Mỹ Nam Việt Nam Nguyễn Trung Trực Ngô Quyền phong kiến muộn phong kiến sơ phong kiến trung phong trào yêu nước Pháp phân tranh thắng lợi thắng trận thống nhất thực dân toàn quốc tự chủ văn hóa biển văn hóa tiền sử Vạn Xuân Âu Lạc đô hộ đồng thau đồ sắt độc lập

Bài viết cùng chuyên mục

  • Nhà Nguyễn (Gia Long – Bảo Đại, 1802 – 1945): Triều Đại Thống Nhất Đất Nước, Đối Mặt Thời Kỳ Hiện Đại Và Biến Động Lịch Sử Cuối Cùng Của Chế Độ Phong Kiến
  • Đại Phá Quân Thanh (Ngọc Hồi – Đống Đa, 1789): Bản Hùng Ca Bất Diệt Của Dân Tộc Việt Nam, Khẳng Định Tài Năng Quang Trung Và Ý Chí Độc Lập
  • Đánh Bại Quân Xiêm (Rạch Gầm – Xoài Mút, 1785): Bản Hùng Ca Chống Ngoại Xâm, Khẳng Định Tài Năng Quang Trung Và Sức Mạnh Đại Đoàn Kết Dân Tộc
  • Nhà Tây Sơn (Anh Em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ, Nguyễn Lữ, 1778 – 1802): Cuộc Cách Mạng Vĩ Đại, Thống Nhất Đất Nước Và Di Sản Bất Diệt
  • Chúa Nguyễn ở Đàng Trong (1558 – 1777): Quyền Lực Thực Tế, Công Cuộc Khai Phá Phương Nam Và Di Sản Đất Phương Nam

Related posts

image 50
Thời kỳ hiện đại

Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa Ra Đời (2/9/1945): Sự Kiện Lịch Sử Vĩ Đại Khai Sinh Nhà Nước Việt Nam Mới

09/05/2025 Văn Hóa Dân Tộc Chưa có bình luận nào

Sự kiện Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời (2/9/1945) là một trong những dấu son chói lọi nhất, bước ngoặt vĩ đại nhất trong lịch sử dân tộc Việt Nam. Sau thắng lợi vang dội của Cách mạng tháng Tám (1945), sự kiện ngày 2 tháng 9 năm 1945, với việc Chủ tịch Hồ Chí Minh […]

image 72
Thời kỳ Bắc thuộc

Ngô Quyền (897–944): Người Khai Sáng Nền Độc Lập Việt Nam Qua Chiến Thắng Bạch Đằng Lẫy Lừng

09/05/2025 Văn Hóa Dân Tộc Chưa có bình luận nào

Ngô Quyền là một trong những vị anh hùng vĩ đại nhất trong lịch sử dân tộc Việt Nam. Tên tuổi ông gắn liền với chiến thắng Bạch Đằng lừng danh năm 938 – sự kiện đã chấm dứt hoàn toàn hơn một thiên niên kỷ chịu ách đô hộ của các triều đại phong kiến […]

Nơi lưu giữ và lan tỏa những giá trị lịch sử, văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam và thế giới.

Liên Kết Nhanh

Trang Chủ
Về chúng tôi
Lịch Sử
Văn Hóa
Liên hệ

Chính Sách

Điều Khoản Sử Dụng
Chính Sách Bảo Mật
Quy Định Bản Quyền

Liên Hệ

Địa chỉ: 123 Đường Văn Hiến, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
STD: 0123 456 789

© 2025 VanHoaDanToc.com. All rights reserved.