Văn hóa Sa Huỳnh: Di sản Tiền sử Đặc sắc của Miền Trung Việt Nam (1.000 TCN – Thế kỷ II SCN)

Có thể bạn quan tâm:
- Văn hóa Óc Eo: Nền Văn minh Rực rỡ của Vương quốc Phù Nam (Thế kỷ I – VII Sau Công nguyên)
- Văn Hóa Hạ Long: Di Sản Biển Đảo Độc Đáo Của Người Việt Cổ (5.000 – 3.500 Năm Cách Ngày Nay)
- Văn Hóa Dốc Chùa: Di Sản Khảo Cổ Tiêu Biểu Của Thời Đại Kim Khí Đông Nam Bộ
- Văn hóa Gò Mun: Di sản Quý giá Thời đại Đồ đồng Việt Nam
- Văn Hóa Đồng Đậu: Di Sản Quý Giá Của Người Việt Cổ
Văn hóa Sa Huỳnh, một trong những nền văn hóa tiền sử nổi bật và có vai trò quan trọng trong lịch sử cổ đại Việt Nam, đã phát triển rực rỡ tại khu vực miền Trung trong khoảng thời gian từ năm 1.000 trước Công nguyên (TCN) đến thế kỷ thứ II sau Công nguyên (SCN). Cùng với văn hóa Đông Sơn ở miền Bắc và văn hóa Óc Eo ở miền Nam, văn hóa Sa Huỳnh đã hình thành nên một “tam giác văn hóa” đặc sắc, đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển của nền văn minh Việt Nam cổ đại. Với những đặc trưng nổi bật như kỹ thuật chế tác đồ sắt đạt trình độ cao, hệ thống đồ gốm phong phú và tục mai táng bằng chum độc đáo, nền văn hóa này được giới nghiên cứu khoa học nhìn nhận là một trong những tiền đề quan trọng cho sự hình thành và phát triển của vương quốc Chăm Pa sau này.
Tổng quan về Văn hóa Sa Huỳnh
Văn hóa Sa Huỳnh là một nền văn hóa khảo cổ tiêu biểu, đại diện cho thời đại đồ sắt ở khu vực miền Trung Việt Nam. Niên đại của nền văn hóa này kéo dài từ thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên đến khoảng thế kỷ thứ II sau Công nguyên. Tên gọi “Sa Huỳnh” được đặt theo địa danh Sa Huỳnh, một vùng đất ven biển thuộc thị xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi, nơi những di chỉ khảo cổ đầu tiên của nền văn hóa này được phát hiện vào năm 1909.
Phạm vi Phân bố và Trung tâm Văn hóa
Phạm vi phân bố của văn hóa Sa Huỳnh tương đối rộng, trải dài từ tỉnh Quảng Bình ở phía Bắc, qua các tỉnh ven biển miền Trung, đến một số tỉnh thuộc khu vực Nam Trung Bộ và cả vùng Tây Nguyên. Trung tâm chính của nền văn hóa này được xác định là vùng đất thuộc tỉnh Quảng Ngãi ngày nay. Ngoài ra, các dấu vết và hiện vật mang đặc trưng của văn hóa Sa Huỳnh còn được tìm thấy ở nhiều địa điểm khác như di chỉ Bãi Cọi (Hà Tĩnh), một số tỉnh miền Đông Nam Bộ (Đồng Nai, Bà Rịa-Vũng Tàu, Bình Dương) và các di chỉ ở Gia Lai, Kon Tum, Đắk Lắk (Buôn Ma Thuột).
Những Đặc trưng Nổi bật
Đặc trưng nổi bật và dễ nhận diện nhất của văn hóa Sa Huỳnh là tục mai táng người chết bằng chum gốm lớn. Bên cạnh đó, nền văn hóa này còn ghi dấu ấn bằng sự phát triển vượt bậc của kỹ thuật luyện kim và chế tác đồ sắt, cùng với một hệ thống đồ gốm phong phú, đa dạng về loại hình và hoa văn trang trí. Cư dân Sa Huỳnh đã kiến tạo nên một nền văn hóa độc đáo, thích ứng hiệu quả với môi trường địa lý ven biển miền Trung, phát triển mạnh mẽ các hoạt động kinh tế như nông nghiệp trồng lúa nước, khai thác hải sản và đặc biệt là thương mại biển.
Bối cảnh Lịch sử và Các Nhân vật, Sự kiện Quan trọng
Quá trình phát hiện và nghiên cứu văn hóa Sa Huỳnh kéo dài hơn một thế kỷ, với sự đóng góp của nhiều nhà khoa học trong và ngoài nước.
Lịch sử Phát hiện và Nghiên cứu
Phát hiện Đầu tiên bởi M. Vinet và Các Cuộc Khai quật Sơ kỳ
Văn hóa Sa Huỳnh lần đầu tiên được giới khoa học biết đến vào năm 1909, khi nhà khảo cổ học người Pháp M. Vinet phát hiện một số lượng lớn (khoảng 200 chiếc) quan tài bằng chum gốm tại khu vực đầm An Khê, một đầm nước ngọt ở Sa Huỳnh, huyện Đức Phổ (nay là thị xã Đức Phổ), tỉnh Quảng Ngãi. Di tích khảo cổ này ban đầu được gọi là “Kho Chum Sa Huỳnh” (theo tiếng Pháp là Dépot à Jarres Sa Huỳnh).
Tiếp sau phát hiện ban đầu mang tính bước ngoặt này, nhiều cuộc khai quật khảo cổ học đã được tiến hành vào các năm 1923 và 1934 tại hai khu vực Phú Khương và Thạnh Đức, cũng thuộc Sa Huỳnh. Kể từ năm 1937, nền văn hóa khảo cổ có niên đại ước tính từ 2.500 đến 3.000 năm cách ngày nay này đã chính thức được định danh là “văn hóa Sa Huỳnh”, theo tên địa danh nơi phát hiện.
Tính đến nay, các di tích thuộc văn hóa Sa Huỳnh đã trải qua 7 lần đào thám sát và khai quật quy mô lớn. Trong đó, một trong những cuộc khai quật tiêu biểu và có ý nghĩa quan trọng là cuộc khai quật do Viện Khảo cổ học Việt Nam tiến hành vào năm 1978. Cuộc khai quật này đã thu được 114 hiện vật với nhiều chất liệu đa dạng như gốm, đá, xương, và sắt.
Các Nhà Khảo cổ học và Các Công trình Nghiên cứu Tiêu biểu
Nhiều thế hệ nhà khảo cổ học Việt Nam và quốc tế đã có những đóng góp to lớn vào việc nghiên cứu, làm sáng tỏ các khía cạnh của văn hóa Sa Huỳnh. Giai đoạn 2004-2005, Viện Khảo cổ học Quốc gia Đức đã hợp tác với các nhà khảo cổ học thuộc Khoa Lịch sử, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, tiến hành các hoạt động khảo cứu tại một số địa điểm thuộc tỉnh Quảng Ngãi, góp phần làm rõ hơn diện mạo và các đặc trưng của nền văn hóa này.
Theo Tiến sĩ Đoàn Ngọc Khôi, nguyên Phó Giám đốc Bảo tàng Tổng hợp tỉnh Quảng Ngãi, văn hóa Sa Huỳnh hình thành cách ngày nay khoảng 3.000 năm và kéo dài đến giai đoạn phát triển mạnh mẽ của đồ sắt. Ông khẳng định rằng cư dân Sa Huỳnh chính là chủ thể sáng tạo nên nền văn hóa này, và đây là một nền văn hóa có nguồn gốc bản địa, phát triển nội tại chứ không phải du nhập từ bên ngoài.
Từ ngày 22 đến 24 tháng 7 năm 2009, một Hội thảo Khoa học quốc tế về văn hóa Sa Huỳnh đã lần đầu tiên được tổ chức tại tỉnh Quảng Ngãi, nhân kỷ niệm 100 năm phát hiện nền văn hóa này. Đây là một sự kiện khoa học có quy mô lớn, quy tụ đông đảo các nhà khảo cổ học, dân tộc học, văn hóa học cùng nhiều nhà nghiên cứu khoa học xã hội uy tín từ trong nước và quốc tế, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong công tác nghiên cứu và quảng bá giá trị của văn hóa Sa Huỳnh.
Mối Liên hệ với các Nền Văn hóa Khác
Văn hóa Sa Huỳnh không tồn tại biệt lập mà có những mối quan hệ giao lưu, tương tác mật thiết với các nền văn hóa đương đại khác.
Quan hệ với Văn hóa Đông Sơn và Văn hóa Óc Eo
Văn hóa Sa Huỳnh, cùng với văn hóa Đông Sơn ở khu vực đồng bằng Bắc Bộ và văn hóa Óc Eo ở khu vực Đông Nam Bộ, đã tạo nên ba trung tâm văn hóa cổ đại phát triển rực rỡ trên lãnh thổ Việt Nam. Ba nền văn hóa này tồn tại trong một không gian có sự giao thoa và tương tác văn hóa, được ví như “ba cái nôi văn minh” hình thành nên một “tam giác văn hóa” độc đáo trên dải đất Việt Nam.
Mặc dù mỗi nền văn hóa đều sở hữu những đặc trưng riêng biệt, phản ánh điều kiện tự nhiên và quá trình phát triển lịch sử của từng khu vực, nhưng giữa chúng cũng tồn tại những mối liên hệ và ảnh hưởng lẫn nhau. Trong khi văn hóa Đông Sơn nổi tiếng với kỹ thuật đúc đồng đạt đến đỉnh cao, thì văn hóa Sa Huỳnh lại thể hiện sự xuất sắc vượt trội trong kỹ thuật luyện kim và chế tác đồ sắt. Theo các nghiên cứu so sánh, kỹ nghệ luyện kim đồng thau của cư dân Sa Huỳnh có phần kém phát triển hơn so với cư dân Đông Sơn, nhưng ngược lại, kỹ thuật luyện sắt của họ lại rất phát triển và sớm đạt trình độ cao.
Bằng chứng về Mối liên hệ với Người Chăm
Nhiều nhà nghiên cứu đã đưa ra giả thuyết và bằng chứng cho rằng văn hóa Sa Huỳnh là tiền thân của vương quốc Chăm Pa, một vương quốc cổ đại hùng mạnh từng tồn tại ở miền Trung Việt Nam. Tuy nhiên, mối quan hệ và sự chuyển tiếp (hay “đứt gãy”) giữa hai nền văn hóa này vẫn là một chủ đề thu hút sự quan tâm và tranh luận của giới khảo cổ học.
Theo các bằng chứng khảo cổ học, từ khoảng thế kỷ thứ III SCN trở đi, với sự xuất hiện và lớn mạnh của nhà nước Lâm Ấp (tiền thân của Chăm Pa), các khu mộ táng bằng chum tập trung, một đặc trưng tiêu biểu của văn hóa Sa Huỳnh, dường như không còn tồn tại. Các yếu tố đặc trưng khác của văn hóa Sa Huỳnh như vũ khí và công cụ bằng sắt với kiểu dáng riêng, khuyên tai hai đầu thú và khuyên tai ba mấu bằng đá quý, thủy tinh cũng không còn được tìm thấy phổ biến trong các di chỉ thuộc thời kỳ Lâm Ấp/Chăm Pa. Ngược lại, các đặc trưng nổi bật của nghệ thuật Chăm Pa như điêu khắc tượng thờ bằng đá thì lại không thấy có dấu hiệu manh nha từ thời kỳ văn hóa Sa Huỳnh.
Mặc dù vậy, nhiều bằng chứng khảo cổ và lịch sử khác vẫn củng cố giả thuyết về mối liên hệ giữa cư dân Sa Huỳnh và người Chăm. Đặc biệt, tính năng động trong thương mại và tính mở của nền kinh tế biển trong văn hóa Sa Huỳnh được cho là đã tạo nên một nền tảng quan trọng để sau này người Chăm kế thừa và phát huy, trở thành một dân tộc nổi tiếng với các hoạt động hàng hải và thương mại.
Những Đặc trưng và Giá trị Nổi bật của Văn hóa Sa Huỳnh
Văn hóa Sa Huỳnh sở hữu nhiều đặc trưng độc đáo, phản ánh đời sống vật chất, tinh thần và trình độ phát triển kinh tế – xã hội của cư dân cổ.
Tục Mai táng bằng Chum – Một Đặc trưng Văn hóa Độc đáo
Hình thức và Quy trình Táng thức
Đặc trưng nổi bật và dễ nhận diện nhất của văn hóa Sa Huỳnh chính là tục mai táng người chết bằng chum. Đây là một hình thức mai táng vô cùng độc đáo, trong đó người ta sử dụng những chiếc chum gốm lớn làm quan tài. Chum mai táng thường có dạng hình trứng, hình cầu hoặc hình trụ, chiều cao có thể lên đến gần 1 mét. Chúng được làm từ đất sét có màu đen hoặc đỏ, được nung ở nhiệt độ khá cao, tạo độ bền tốt. Chum mai táng thường được chôn theo phương thẳng đứng, có nắp đậy. Nắp chum có nhiều kiểu dáng khác nhau như hình nón cụt, hình lồng bàn, hình mâm bồng, hoặc đôi khi là phần đáy của một chiếc chum khác được tái sử dụng.
Táng tục của cư dân Sa Huỳnh khá đa dạng, bao gồm cả hỏa táng, hung táng (chôn nguyên xác) và cải táng (chôn lại xương sau một thời gian). Trong nhiều mộ chum thuộc văn hóa Sa Huỳnh, các nhà khảo cổ học thường không tìm thấy di cốt xương răng của người chết, điều này gợi ý rằng đó có thể là những chum được sử dụng cho tục cải táng. Tuy nhiên, một số chum vẫn còn lưu giữ dấu vết của than tro bên trong hoặc bên ngoài mộ, cho thấy khả năng của tục hỏa táng. Một số chum khác lại chứa một ít xương người đã bị mủn nát và một vài chiếc răng hàm.
Đồ tùy táng thường được đặt ở nhiều vị trí khác nhau: bên trong chum, bên ngoài chum, dưới đáy chum hoặc ngay trên nắp chum. Trong các mộ chum Sa Huỳnh, hiện vật bằng gốm thường được đặt ở phía ngoài chum và tập trung quanh miệng chum.
Ý nghĩa Văn hóa và Tín ngưỡng
Câu hỏi tại sao cư dân Sa Huỳnh lại lựa chọn hình thức chôn người chết trong chum và các chi tiết cụ thể của nghi thức mai táng hiện nay vẫn chưa thể được khẳng định một cách chắc chắn. Dựa trên kích thước và hình dáng của các chum táng, một số nhà nghiên cứu đưa ra giả thuyết rằng cư dân Sa Huỳnh cổ sau khi qua đời được đặt vào trong các chum hoặc vò lớn vì họ quan niệm rằng con người được sinh ra từ bụng mẹ, do đó khi chết đi cũng nên trở về với bụng mẹ (trong trường hợp này, chiếc chum được xem là biểu tượng cho lòng mẹ).
Nhiều mộ chum còn cho thấy dấu vết của việc đốt lửa trong hoặc gần mộ. Đây có thể là một phần của phong tục “sưởi ấm mộ”, phản ánh quan niệm rằng cuộc sống sẽ tiếp tục với người đã khuất ở thế giới bên kia.
Sự phân bố không đồng đều về số lượng và loại hình đồ tùy táng trong các mộ chum cùng niên đại là một bằng chứng cho thấy sự phân tầng xã hội đã ở mức độ nhất định trong cộng đồng cư dân Sa Huỳnh.
Các Ngành Nghề Thủ công và Trình độ Công nghệ
Kỹ thuật Chế tác Đồ sắt Tiên tiến
Đồ sắt là một trong những loại hình hiện vật đặc trưng và quan trọng nhất của văn hóa Sa Huỳnh. Các vật tùy táng bằng sắt được tìm thấy khá phổ biến trong hầu hết các ngôi mộ chum. Đồ sắt Sa Huỳnh rất phong phú về loại hình, đa dạng về kiểu dáng và công năng sử dụng, có thể chia thành hai nhóm chính là công cụ sản xuất và vũ khí.
- Công cụ sản xuất: Phổ biến là các loại rìu sắt có thân cong và lưỡi xòe, các loại dao, dao quắm (rựa), mũi nhọn, thuổng, và đặc biệt là sự xuất hiện của cuốc sắt, một công cụ quan trọng trong nông nghiệp.
- Vũ khí: Bao gồm kiếm, dao găm, mũi giáo, mũi lao. Hầu hết các loại vũ khí này đều có phần chuôi hoặc họng được thiết kế để tra cán gỗ.
Đồ sắt Sa Huỳnh được chế tạo từ sắt được luyện trong các lò thủ công theo phương pháp hoàn nguyên. Chất lượng sắt khá cao, ít tạp chất. Kỹ thuật chế tạo chủ yếu là rèn nóng.
Sự phát triển mạnh mẽ của nghề chế tạo sắt trong văn hóa Sa Huỳnh đã tạo ra một bước ngoặt lớn trong sản xuất nông nghiệp và đời sống của cư dân thời bấy giờ, nâng cao năng suất lao động và hiệu quả trong các hoạt động kinh tế khác.
Nghề Gốm và Các Sản phẩm Tiêu biểu
Nghề làm gốm giữ một vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống vật chất và văn hóa của cư dân Sa Huỳnh. Đồ gốm Sa Huỳnh rất phong phú về loại hình, đa dạng về kiểu dáng. Nguồn nguyên liệu đất sét được khai thác ngay tại những khu vực cư dân Sa Huỳnh sinh sống. Các loại hình đồ gốm phổ biến bao gồm chum (đặc biệt là chum mai táng), nồi, bình, bát, đĩa, với phong cách chế tác mang những nét độc đáo riêng.
Người Sa Huỳnh cổ được đánh giá là có đôi bàn tay khéo léo và óc thẩm mỹ tinh tế. Các đồ gốm gia dụng thường được tạo dáng thanh nhã, cân đối. Hệ thống hoa văn trang trí trên gốm rất phong phú và sinh động, thể hiện một tâm hồn nhạy cảm và giàu xúc cảm.
Nồi là loại hình đồ gốm có số lượng nhiều nhất được tìm thấy. Chúng có nhiều kiểu dáng khác nhau như nồi hình cầu, nồi có thân gãy góc, nồi có cổ gãy góc, nồi miệng khum, nồi đáy bằng, nồi miệng loe xiên. Hoa văn trang trí trên nồi thể hiện thị hiếu thẩm mỹ cao của người chế tác, bao gồm các loại văn như văn thừng, văn chải, văn khắc vạch, văn chấm dải, văn in hình vỏ sò, văn ấn móng tay. Đặc biệt, nhiều hiện vật nồi được phủ một lớp thổ hoàng (đất hoàng thổ) lên cả mặt trong lẫn mặt ngoài, và một số được tô ánh chì ở mặt trong hoặc trên phần vai và miệng nồi.
Nghề gốm Sa Huỳnh có truyền thống lâu đời, được cho là nghề thủ công mang tính cha truyền con nối. Khác với các loại gốm có men phủ bóng mịn, gốm Sa Huỳnh hoàn toàn là gốm mộc, được làm thủ công bằng tay và được nung trong lò với thời gian kéo dài từ 14 đến 24 tiếng.
Đồ Trang sức và Nghệ thuật Tạo hình
Khuyên tai Ba mấu và Khuyên tai Hai đầu thú – Biểu tượng Độc đáo
Trong số các loại hình đồ trang sức của người Sa Huỳnh, nổi bật và đặc trưng nhất là loại khuyên tai ba mấu (thường được cho là dành cho phụ nữ) và khuyên tai hai đầu thú (thường được cho là của nam giới). Nếu như khuyên tai ba mấu mang vẻ đẹp dịu dàng, tinh tế và duyên dáng, thì khuyên tai hai đầu thú lại toát lên vẻ mạnh mẽ, kiêu hãnh và cường tráng của nam giới.
Những vật trang sức này thường được chế tác từ các loại đá quý, bán quý như mã não, nephrite, và đặc biệt là thủy tinh. Chúng được coi là những tác phẩm tinh hoa, đặc sắc nhất mà nền văn minh Sa Huỳnh đã sáng tạo ra. Điều đáng chú ý là các loại khuyên tai này không chỉ phổ biến ở Việt Nam mà còn được tìm thấy ở nhiều địa điểm khác trong khu vực Đông Nam Á như Thái Lan, Malaysia, Philippines và Đài Loan (Trung Quốc), chứng tỏ tầm ảnh hưởng văn hóa rộng lớn của văn hóa Sa Huỳnh.
Các Hiện vật Nghệ thuật Khác
Ngoài các loại khuyên tai đặc trưng, cư dân văn hóa Sa Huỳnh còn sử dụng nhiều loại đồ trang sức khác như vòng tay, vòng chân, nhẫn, các vật đeo trang trí. Chúng được làm từ nhiều chất liệu đa dạng như đất nung, đá, thủy tinh, mã não, và cả vàng.
Bộ sưu tập hiện vật đồ đồng thuộc văn hóa Sa Huỳnh được phát hiện tại khu vực Duy Xuyên (Quảng Nam) có số lượng nhiều nhất được tìm thấy từ trước đến nay. Bộ sưu tập này bao gồm các loại hình như rìu đồng, mũi lao, mũi giáo hình búp đa, mũi giáo hình lá mía. Đặc biệt, trong số đó có cả gương đồng. Những chiếc gương đồng này thường có mặt lưng được trang trí bằng các vòng tròn đồng tâm. Một số gương có vành ba được trang trí bằng mô típ động vật, ví dụ như hai con hổ và hai con long mã (sinh vật huyền thoại) xen kẽ nhau, đối xứng qua tâm và được phân cách bởi bốn núm tròn nhỏ (gọi là tứ nhũ).
Những hiện vật nghệ thuật này không chỉ minh chứng cho trình độ kỹ thuật chế tác tinh xảo mà còn phản ánh một đời sống tinh thần phong phú và thị hiếu thẩm mỹ cao của cư dân Sa Huỳnh.
Đời sống Kinh tế và Tổ chức Xã hội
Cư dân Sa Huỳnh đã xây dựng một nền kinh tế đa dạng, dựa trên nông nghiệp, khai thác biển và thương mại, cùng với một cơ cấu xã hội có sự phân hóa nhất định.
Các Hoạt động Kinh tế Chủ yếu
Nông nghiệp Trồng lúa nước và Khai thác Biển
Cư dân cổ thuộc văn hóa Sa Huỳnh chủ yếu định cư dọc theo hai bên các vùng đất thấp thuộc lưu vực các con sông ven biển miền Trung Việt Nam. Họ được xác định là thuộc một nguồn gốc của nền văn minh lúa nước Đông Nam Á. Sự hiện diện của các dụng cụ bằng sắt như cuốc, dao, kiếm, lao, đục, xà beng… trong các di chỉ khảo cổ là bằng chứng cho thấy họ đã phát triển một nền nông nghiệp khá tiến bộ.
Khu vực miền Trung, bao gồm xứ Quảng, là nơi có vị trí địa lý thuận lợi cho sự giao thoa và tiếp xúc văn hóa giữa vùng núi cao và vùng biển, đồng bằng. Xứ Quảng từng là một trung tâm hội tụ văn hóa, kết tinh các yếu tố văn minh, nơi hình thành nền văn minh lúa nước và nghề trồng dâu nuôi tằm nổi tiếng. Một số thư tịch cổ có đề cập đến việc trồng hai vụ lúa mỗi năm ở khu vực này. Để thích ứng với điều kiện thời tiết khô hạn, cư dân đã tìm ra các giống lúa chịu hạn, gieo trồng vào đầu mùa khô để có thể thu hoạch vào đầu mùa mưa.
Bên cạnh nông nghiệp, cư dân Sa Huỳnh còn rất giỏi trong việc khai thác nguồn lợi từ biển, đặc biệt là đánh bắt cá. Người Sa Huỳnh đã thích nghi rất tốt với các điều kiện địa lý và môi trường sinh thái của miền Trung. Vùng đất này có đường bờ biển dài, tiếp giáp với Biển Đông rộng lớn, điều này đã thúc đẩy người Sa Huỳnh phát triển kỹ thuật đóng tàu biển để vươn ra khơi xa, phục vụ cho việc đánh bắt hải sản, cũng như các hoạt động buôn bán và giao lưu với các cộng đồng ven biển khác và các nước láng giềng.
Thương mại và Trao đổi Văn hóa
Văn hóa Sa Huỳnh mang những dấu hiệu rõ nét của một nền kinh tế thương mại phát triển. Việc phát hiện các đồng tiền Ngũ Thù và tiền Vương Mãng (có niên đại vào đầu thế kỷ thứ I TCN), các loại gương đồng của nhà Tây Hán, và các đỉnh đồng của nhà Đông Hán trong các mộ chum là những bằng chứng quan trọng, cho thấy cư dân Sa Huỳnh đã có một nền sản xuất hàng hóa nhất định cùng với các hoạt động giao thương khá phát triển với các nền văn hóa bên ngoài, đặc biệt là Trung Hoa.
Cư dân Sa Huỳnh đã biết khai thác và buôn bán các sản phẩm quý hiếm của địa phương như trầm hương, quế, ngà voi, sừng tê giác, dầu rái, các loại ngọc và vàng khai thác từ vùng núi, hồ tiêu trồng trên các vùng đồi. Họ cũng phát triển nghề đóng thuyền không chỉ để phục vụ đánh bắt cá biển mà còn cho các hoạt động buôn bán đường biển trong khu vực Đông Nam Á.
Vùng đất Sa Huỳnh có nhiều cửa biển tự nhiên, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động giao thương. Các tuyến hải thương quốc tế đã chọn nơi đây làm điểm dừng chân, nơi neo đậu tàu thuyền để tiến hành trao đổi, mua bán hàng hóa. Một điều đáng chú ý là nhiều di chỉ văn hóa Sa Huỳnh được phát hiện đều gắn liền với các vùng sản xuất muối cổ truyền. Từ đó, các nhà nghiên cứu cho rằng đã hình thành nên những “con đường muối” từ vùng muối Sa Huỳnh lên các khu vực Tây Nguyên và đi đến các nơi khác bằng đường biển.
Cơ cấu Tổ chức Xã hội
Bằng chứng về Sự Phân tầng Xã hội
Qua việc nghiên cứu chi tiết các mộ táng và đồ tùy táng đi kèm, các nhà khảo cổ học đã tìm thấy những bằng chứng cho thấy sự phân tầng xã hội đã bắt đầu xuất hiện trong cộng đồng cư dân Sa Huỳnh. Sự phân bố không đồng đều về số lượng, chất liệu và loại hình của các đồ tùy táng trong các mộ chum cùng niên đại là một chỉ dấu quan trọng cho thấy sự phân hóa xã hội ở một mức độ nhất định.
Một số mộ táng chứa đựng một số lượng lớn đồ tùy táng quý giá như vũ khí bằng sắt tinh xảo, đồ trang sức làm từ đá quý, thủy tinh, mã não. Điều này cho thấy chủ nhân của những ngôi mộ chum này chắc chắn là những người có địa vị cao, có uy thế trong xã hội Sa Huỳnh.
Đặc biệt, những vũ khí bằng sắt có kích thước lớn, thường được cố ý bẻ cong hoặc gấp đôi để có thể đặt vừa vào trong mộ chum, và một số hiện vật sắt được tìm thấy còn được bọc trong nhiều lớp vải (có cả loại vải thô và loại vải khá mịn) cho thấy giá trị cao của chúng trong xã hội. Các công cụ và vũ khí bằng sắt, ngoài chức năng sử dụng thông thường, còn có thể là biểu tượng cho quyền lực và địa vị của chủ nhân trong một xã hội đã có sự phân hóa khá sâu sắc.
Tín ngưỡng và Đời sống Tinh thần
Tín ngưỡng của cư dân Sa Huỳnh cổ được thể hiện một cách rõ nét và độc đáo qua tục mai táng bằng chum. Việc chôn người chết trong chum, thường với tư thế ngồi bó gối, có thể phản ánh quan niệm về một cuộc sống tiếp diễn ở thế giới cõi âm, hoặc một sự trở về với trạng thái ban đầu như trong lòng mẹ. Như đã đề cập, nhiều mộ chum còn có dấu vết của việc đốt lửa, có thể đây là một phần của phong tục “sưởi ấm mộ”, thể hiện niềm tin rằng cuộc sống sẽ tiếp tục với người đã ra đi ở thế giới bên kia.
Sự phong phú của đồ tùy táng trong các mộ chum, bao gồm đồ gốm, công cụ sắt, đồ trang sức, cho thấy niềm tin vào một cuộc sống sau cái chết, nơi người đã khuất vẫn cần đến những vật dụng thiết yếu như khi còn tại thế.
Những vật trang sức được chế tác tinh xảo, đặc biệt là các loại khuyên tai ba mấu và khuyên tai hai đầu thú, không chỉ đơn thuần là đồ trang sức làm đẹp mà còn mang những ý nghĩa biểu tượng và tâm linh sâu sắc, phản ánh một đời sống tinh thần phong phú và phức tạp của cư dân Sa Huỳnh.
Ý nghĩa Lịch sử và Giá trị Di sản
Văn hóa Sa Huỳnh không chỉ là một nền văn hóa khảo cổ độc đáo mà còn mang trong mình những giá trị lịch sử và di sản văn hóa to lớn.
Vai trò của Văn hóa Sa Huỳnh trong Lịch sử Việt Nam
Đóng góp vào Nền Văn minh Việt Nam Cổ đại
Văn hóa Sa Huỳnh đã có những đóng góp quan trọng và không thể phủ nhận vào sự hình thành và phát triển của nền văn minh Việt Nam cổ đại. Cùng với văn hóa Đông Sơn ở phía Bắc và văn hóa Óc Eo ở phía Nam, văn hóa Sa Huỳnh đã tạo nên một “tam giác văn hóa” rực rỡ trên lãnh thổ Việt Nam, minh chứng cho sự phát triển sớm và đa dạng của nền văn minh Việt từ hàng ngàn năm trước.
Với sức sáng tạo mạnh mẽ và phong phú, văn hóa Sa Huỳnh ngày càng cho thấy những bằng chứng về sự ảnh hưởng và giao lưu văn hóa với nhiều vùng đất khác ở Đông Nam Á, cũng như với các nền văn minh lớn đương thời như Trung Hoa cổ xưa và Ấn Độ cổ xưa. Điều này chứng tỏ rằng cư dân Sa Huỳnh đã tham gia một cách tích cực vào mạng lưới giao lưu văn hóa và thương mại khu vực từ rất sớm.
Những thành tựu nổi bật về công nghệ luyện kim, đặc biệt là kỹ thuật luyện sắt tiên tiến, cũng như nghệ thuật chế tác đồ gốm và đồ trang sức tinh xảo của cư dân Sa Huỳnh đã góp phần quan trọng làm nên diện mạo đặc sắc và đa dạng của nền văn hóa Việt Nam thời tiền sử và sơ sử.
Mối Liên hệ với Vương quốc Chăm Pa Sau này
Mối quan hệ giữa văn hóa Sa Huỳnh và vương quốc Chăm Pa hình thành sau đó là một vấn đề khoa học phức tạp và thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu. Mặc dù có những biểu hiện của sự “đứt gãy” hoặc chuyển biến rõ rệt về một số đặc trưng văn hóa giữa hai giai đoạn, nhiều nhà khảo cổ học vẫn khẳng định rằng văn hóa Sa Huỳnh là một trong những nền tảng tiền thân quan trọng của văn hóa Chăm Pa.
Tính năng động trong thương mại và tính mở của nền kinh tế biển trong văn hóa Sa Huỳnh được cho là đã tạo nên một cơ sở vững chắc để sau này người Chăm kế thừa và phát huy, trở thành một dân tộc nổi tiếng với các hoạt động hàng hải, thương mại và nghệ thuật kiến trúc, điêu khắc. Đây có thể được xem là “sự thừa kế của văn hóa Chăm đối với văn hóa Sa Huỳnh”, một lần nữa minh chứng cho “sự tiếp nối và phát triển liên tục của các nền văn minh trên lãnh thổ Việt Nam”.
Nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ giữa văn hóa Sa Huỳnh và Chăm Pa không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình phát triển lịch sử phức tạp của các nền văn hóa trên đất nước Việt Nam mà còn góp phần khẳng định tính liên tục, đa dạng và sự giao thoa phong phú của nền văn hóa Việt Nam từ thời cổ đại cho đến ngày nay.
Giá trị Khoa học và Văn hóa To lớn
Những Phát hiện Quan trọng từ Các Cuộc Khai quật Khảo cổ
Các cuộc khai quật khảo cổ tại hàng loạt các di chỉ thuộc văn hóa Sa Huỳnh đã mang lại nhiều phát hiện khoa học quan trọng, góp phần làm sáng tỏ diện mạo, đặc điểm và quá trình phát triển của nền văn hóa này. Một trong những phát hiện đáng chú ý nhất là kết quả khai quật tại di tích Gò Ma Vương (còn gọi là Long Thạnh), nơi được một số nhà nghiên cứu xem là có niên đại sớm nhất trong phức hợp các di chỉ văn hóa Sa Huỳnh.
Mẫu than thu được tại đây, qua phân tích bằng phương pháp định tuổi carbon-14 (C14), đã cho kết quả niên đại sớm vào khoảng 3370 ± 40 năm cách ngày nay. Kết quả này, nếu được xác thực và chấp nhận rộng rãi, sẽ chứng tỏ sự hiện diện lâu đời của các yếu tố tiền Sa Huỳnh hoặc Sa Huỳnh sớm.
Các phát hiện về công cụ sản xuất, vũ khí, đồ gốm, đồ trang sức… đã cung cấp một nguồn thông tin vô cùng quý giá về đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Sa Huỳnh cổ. Đặc biệt, việc tìm thấy các đồng tiền cổ Trung Hoa, gương đồng và đồ đồng của nhà Hán trong các mộ chum đã chứng minh một cách thuyết phục về mối quan hệ giao lưu thương mại giữa cư dân Sa Huỳnh với các nền văn minh khác trong khu vực.
Sự Giao lưu Văn hóa với Các Nền Văn minh Khác
Văn hóa Sa Huỳnh có một mạng lưới quan hệ giao lưu văn hóa rộng lớn với nhiều nền văn minh khác trong khu vực châu Á và thế giới. Như đã đề cập, những vật trang sức đặc trưng như khuyên tai ba mấu và khuyên tai hai đầu thú bằng đá quý hoặc thủy tinh đã được tìm thấy ở nhiều địa điểm thuộc Thái Lan, Malaysia, Philippines và Đài Loan (Trung Quốc), cho thấy tầm ảnh hưởng và sự lan tỏa văn hóa rộng lớn của nền văn hóa này.
Sự hiện diện của các đồng tiền, gương đồng và đồ đồng của nhà Hán trong các mộ chum Sa Huỳnh cũng là bằng chứng rõ ràng về mối quan hệ giao lưu thương mại và văn hóa giữa cư dân Sa Huỳnh với Trung Hoa cổ đại.
Theo các nghiên cứu gần đây, văn hóa Sa Huỳnh còn có những dấu hiệu của mối quan hệ giao lưu với các nền văn hóa ở Ấn Độ cổ xưa, thể hiện qua một số loại hình đồ trang sức và các mô típ trang trí trên hiện vật. Sự giao lưu văn hóa rộng lớn này không chỉ làm phong phú thêm đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Sa Huỳnh mà còn chứng tỏ vai trò tích cực và năng động của họ trong mạng lưới giao lưu văn hóa và thương mại khu vực từ hàng ngàn năm trước.
Các Di tích, Bảo tàng và Công tác Bảo tồn Di sản
Việc bảo tồn và phát huy giá trị các di tích, hiện vật thuộc văn hóa Sa Huỳnh là một nhiệm vụ quan trọng, góp phần gìn giữ di sản văn hóa dân tộc.
Các Di tích Quan trọng của Văn hóa Sa Huỳnh
Quần thể Di tích Quốc gia Đặc biệt Văn hóa Sa Huỳnh tại Quảng Ngãi
Quần thể di tích khảo cổ văn hóa Sa Huỳnh đã được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch xếp hạng là di tích cấp quốc gia vào năm 1997, với hai khu vực bảo vệ chính là địa điểm Phú Khương và địa điểm Gò Ma Vương (Long Thạnh), thuộc xã Phổ Khánh, thị xã Đức Phổ. Đến ngày 29 tháng 12 năm 2022, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành quyết định công nhận Di tích khảo cổ văn hóa Sa Huỳnh là di tích quốc gia đặc biệt.
Quần thể di tích khảo cổ văn hóa Sa Huỳnh được xếp hạng cấp quốc gia đặc biệt bao gồm 6 điểm di tích chính tọa lạc tại thị xã Đức Phổ:
- Di tích Long Thạnh (còn được biết đến với tên gọi Gò Ma Vương)
- Di tích Thạnh Đức
- Di tích Phú Khương
- Quần thể di tích Chăm Pa trong không gian văn hóa Sa Huỳnh
- Đầm An Khê
- Lạch An Khê – sông Cửa Lỗ
Vùng lõi của không gian văn hóa Sa Huỳnh cần được bảo vệ đặc biệt có diện tích rộng hơn 1.600 hecta, nằm trên địa bàn phường Phổ Thạnh và xã Phổ Khánh, thuộc thị xã Đức Phổ. Khu vực này cách trung tâm thành phố Quảng Ngãi khoảng 60km về phía Nam.
Các Địa điểm Khảo cổ Khác
Ngoài các di tích đã được công nhận là di tích quốc gia đặc biệt, văn hóa Sa Huỳnh còn có nhiều địa điểm khảo cổ khác đã được phát hiện và nghiên cứu. Tính đến nay, đã có khoảng 80 địa điểm mang dấu ấn văn hóa Sa Huỳnh được phát hiện, trong đó có 26 di tích đã được tiến hành khai quật khảo cổ học.
Một phát hiện rất đặc biệt là dấu tích của một con đường cổ, được cho là con đường Sa Huỳnh – Chăm Pa – Việt, nằm ở thôn Thạnh Đức 2, phường Phổ Thạnh. Con đường này được xếp bằng đá cuội, hai bên được kè bằng đá, nằm ẩn mình dưới những tán lá cây thấp. Con đường này được cho là nối thông ba điểm khảo cổ Sa Huỳnh quan trọng: từ phía Bắc là Phú Khương, qua Long Thạnh, nối liền với Thạnh Đức, và kết nối đầm An Khê với vũng Bàng.
Ở vị trí trung tâm của không gian văn hóa Sa Huỳnh, làng cổ Gò Cỏ là một ngôi làng ven biển còn lưu giữ được nhiều nét mộc mạc, cổ kính, với những gành đá cổ, giếng cổ và các dấu tích của người Chăm Pa xưa. Hiện nay, làng Gò Cỏ đang được phát triển thành một điểm du lịch cộng đồng hấp dẫn, thu hút du khách từ nhiều nơi đến tham quan và trải nghiệm.
Hệ thống Bảo tàng và Công tác Trưng bày, Giới thiệu Di sản
Bảo tàng Văn hóa Sa Huỳnh và Bảo tàng Chăm Pa
Hiện nay, Bảo tàng Văn hóa Sa Huỳnh (đặt tại Hội An, Quảng Nam, trưng bày các hiện vật Sa Huỳnh phát hiện tại Quảng Nam) và các không gian trưng bày về văn hóa Sa Huỳnh tại Bảo tàng Tổng hợp tỉnh Quảng Ngãi, cũng như các bảo tàng khác có liên quan đến văn hóa Chăm Pa (ví dụ Bảo tàng Điêu khắc Chăm Đà Nẵng) đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc trưng bày và giới thiệu nhiều hiện vật tiêu biểu của nền văn hóa Sa Huỳnh. Các bảo tàng này lưu giữ nhiều bộ sưu tập hiện vật độc đáo và quý giá như đồ gốm, công cụ sắt, đồ trang sức, đồ đồng.
Một hố khai quật ở phía Nam Gò Ma Vương (Long Thạnh, Quảng Ngãi) đã được phục dựng tại chỗ với 16 ngôi mộ táng của cư dân Sa Huỳnh, giúp du khách có cái nhìn trực quan và hiểu rõ hơn về táng thức đặc trưng của nền văn hóa này.
Các hiện vật được trưng bày tại các bảo tàng đã mang lại những cách nhìn mới, nhận thức mới về quá trình hình thành, phát sinh và phát triển của văn hóa Sa Huỳnh, cũng như mối quan hệ của nó với các nền văn hóa khác.
Giá trị Giáo dục và Tiềm năng Phát triển Du lịch Văn hóa
Di sản văn hóa Sa Huỳnh không chỉ có giá trị to lớn về mặt lịch sử và khảo cổ học mà còn mang lại những giá trị quan trọng trong lĩnh vực giáo dục và phát triển du lịch văn hóa.
Phó Giáo sư, Tiến sĩ Bùi Văn Liêm, Ủy viên Hội đồng Di sản văn hóa quốc gia, đã từng nhấn mạnh rằng tỉnh Quảng Ngãi cần triển khai một cách hiệu quả các giải pháp nhằm bảo tồn, tôn tạo và phát huy giá trị của di sản văn hóa Sa Huỳnh, gắn liền với việc phát triển du lịch một cách bền vững. Cần đặc biệt quan tâm đến công tác quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị của các di tích văn hóa Sa Huỳnh, đồng thời giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa phi vật thể xung quanh khu vực đầm An Khê, bao gồm tri thức dân gian, văn hóa ẩm thực, các nghề thủ công truyền thống, sao cho phù hợp với bản sắc văn hóa dân tộc và đặc trưng của địa phương.
Việc bảo tồn và phát huy các giá trị của di sản văn hóa Sa Huỳnh có ý nghĩa quan trọng trong công tác giáo dục truyền thống lịch sử – văn hóa cho các thế hệ, đồng thời tạo động lực cho sự phát triển du lịch bền vững, góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội của địa phương.
Kết luận
Văn hóa Sa Huỳnh là một trong những nền văn hóa cổ đại có vị trí và vai trò vô cùng quan trọng trên lãnh thổ Việt Nam, với một lịch sử phát triển lâu dài, kéo dài từ khoảng năm 1.000 trước Công nguyên đến thế kỷ thứ II sau Công nguyên. Với những đặc trưng nổi bật và độc đáo như tục mai táng bằng chum, kỹ thuật chế tác đồ sắt phát triển ở trình độ cao và một hệ thống đồ gốm đặc trưng, phong phú, nền văn hóa này đã góp phần tạo nên một diện mạo riêng biệt và đặc sắc của nền văn minh Việt Nam cổ đại.
Quá trình phát hiện và nghiên cứu về văn hóa Sa Huỳnh trong hơn một thế kỷ qua đã cung cấp một khối lượng thông tin khoa học vô cùng quý giá về đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng cư dân tiền sử và sơ sử ở khu vực miền Trung Việt Nam. Đồng thời, các nghiên cứu này cũng góp phần khẳng định và làm sáng tỏ hơn mối liên hệ phức tạp giữa nền văn hóa Sa Huỳnh với vương quốc Chăm Pa hình thành sau này.
Ngày nay, Quần thể Di tích khảo cổ văn hóa Sa Huỳnh đã được công nhận là di tích quốc gia đặc biệt. Sự công nhận này không chỉ góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng về giá trị to lớn của di sản này mà còn thúc đẩy mạnh mẽ các hoạt động bảo tồn, tôn tạo và phát huy giá trị di sản, gắn liền với mục tiêu phát triển du lịch văn hóa một cách bền vững.
Việc tiếp tục đầu tư nghiên cứu, bảo tồn và phát huy các giá trị của văn hóa Sa Huỳnh không chỉ có ý nghĩa quan trọng đối với việc làm sáng tỏ thêm những trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam mà còn góp phần khẳng định vị thế và những đóng góp giá trị của Việt Nam trong bức tranh chung của nền văn minh khu vực Đông Nam Á và thế giới.
Câu hỏi Thường gặp
Tại sao Văn hóa Sa Huỳnh được xem là một nền văn hóa quan trọng của Việt Nam cổ đại?
Văn hóa Sa Huỳnh được xem là một nền văn hóa quan trọng của Việt Nam cổ đại vì nhiều lý do chính:
- Một trong ba trung tâm văn minh lớn: Cùng với văn hóa Đông Sơn (miền Bắc) và văn hóa Óc Eo (miền Nam), văn hóa Sa Huỳnh (miền Trung) tạo thành “tam giác văn hóa” trên lãnh thổ Việt Nam, minh chứng cho sự phát triển rực rỡ và đa dạng của nền văn minh Việt Nam từ rất sớm.
- Thành tựu kỹ thuật nổi bật: Văn hóa Sa Huỳnh có những thành tựu vượt trội về kỹ thuật luyện kim, đặc biệt là kỹ thuật luyện và chế tác đồ sắt, tạo ra một bước ngoặt lớn trong sản xuất nông nghiệp, chế tạo công cụ, vũ khí và đời sống của cư dân thời bấy giờ.
- Bản sắc văn hóa độc đáo: Tục mai táng bằng chum là một đặc trưng vô cùng độc đáo, góp phần làm nên bản sắc riêng biệt của nền văn hóa này, khác biệt với các nền văn hóa khác ở Việt Nam và trong khu vực.
- Quan hệ giao lưu văn hóa rộng lớn: Văn hóa Sa Huỳnh có những bằng chứng về mối quan hệ giao lưu văn hóa và thương mại rộng lớn với nhiều nền văn minh khác trong khu vực Đông Nam Á, Trung Hoa và có thể cả Ấn Độ, chứng tỏ vai trò tích cực của cư dân Sa Huỳnh trong mạng lưới giao lưu khu vực.
- Tiền đề của văn hóa Chăm Pa: Văn hóa Sa Huỳnh được nhiều nhà nghiên cứu xem là một trong những nền tảng tiền thân quan trọng của vương quốc Chăm Pa, một vương quốc cổ có vai trò lịch sử lớn ở miền Trung Việt Nam.
Văn hóa Sa Huỳnh có mối liên hệ như thế nào với người Chăm?
Mối liên hệ giữa văn hóa Sa Huỳnh và người Chăm là một vấn đề phức tạp và được nhiều nhà nghiên cứu quan tâm. Mặc dù có những biểu hiện của sự “đứt gãy” hoặc thay đổi rõ rệt về một số đặc trưng văn hóa khi chuyển từ giai đoạn Sa Huỳnh sang giai đoạn Chăm Pa sơ kỳ (Lâm Ấp), nhiều nhà khảo cổ học vẫn đưa ra các bằng chứng và luận điểm khẳng định văn hóa Sa Huỳnh là một trong những tiền thân quan trọng của văn hóa Chăm Pa.
- Sự trùng lắp về không gian địa lý: Cả hai nền văn hóa đều phát triển chủ yếu ở khu vực duyên hải miền Trung Việt Nam.
- Một số yếu tố kế thừa: Có những nhận định về sự kế thừa trong một số loại hình đồ gốm, và đặc biệt là tính năng động trong các hoạt động kinh tế biển, thương mại của cư dân Sa Huỳnh được cho là nền tảng để người Chăm sau này phát huy.
- Những điểm khác biệt và “đứt gãy”: Từ khoảng thế kỷ thứ III SCN, với sự xuất hiện của nhà nước Lâm Ấp/Chăm Pa, các khu mộ táng bằng chum tập trung dường như biến mất. Các đặc trưng khác của văn hóa Sa Huỳnh như vũ khí sắt kiểu Sa Huỳnh, khuyên tai ba mấu, khuyên tai hai đầu thú cũng không còn phổ biến. Ngược lại, nghệ thuật điêu khắc đá монументальный của Chăm Pa lại không thấy có tiền lệ rõ ràng từ Sa Huỳnh. Sự “đứt gãy” này có thể được giải thích bằng nhiều yếu tố, bao gồm cả những biến động lịch sử, sự di dân, hoặc sự tiếp nhận mạnh mẽ các yếu tố văn hóa ngoại sinh (Ấn Độ hóa). Tuy nhiên, nhiều nhà nghiên cứu vẫn cho rằng có một sự “thừa kế văn hóa” nhất định từ Sa Huỳnh sang Chăm Pa, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và thích ứng với môi trường biển.
Có thể tham quan những di tích Văn hóa Sa Huỳnh ở đâu hiện nay?
Hiện nay, du khách và các nhà nghiên cứu có thể tham quan các di tích và tìm hiểu về văn hóa Sa Huỳnh tại nhiều địa điểm, chủ yếu tập trung ở tỉnh Quảng Ngãi:
- Quần thể Di tích Khảo cổ Văn hóa Sa Huỳnh (Thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi): Đây là khu vực di tích quốc gia đặc biệt, bao gồm 6 điểm di tích chính: Di tích Long Thạnh (Gò Ma Vương), Di tích Thạnh Đức, Di tích Phú Khương, Quần thể di tích Chăm Pa trong không gian Sa Huỳnh, Đầm An Khê và Lạch An Khê – sông Cửa Lỗ.
- Bảo tàng Tổng hợp tỉnh Quảng Ngãi (Thành phố Quảng Ngãi): Trưng bày nhiều hiện vật tiêu biểu của văn hóa Sa Huỳnh được phát hiện trên địa bàn tỉnh.
- Làng cổ Gò Cỏ (Thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi): Một ngôi làng cổ ven biển nằm trong không gian văn hóa Sa Huỳnh, nơi còn lưu giữ nhiều nét văn hóa truyền thống và dấu tích lịch sử.
- Bảo tàng Văn hóa Sa Huỳnh (Hội An, Quảng Nam): Trưng bày các hiện vật văn hóa Sa Huỳnh được phát hiện tại tỉnh Quảng Nam. Ngoài ra, các hiện vật văn hóa Sa Huỳnh cũng được lưu giữ và trưng bày tại Bảo tàng Lịch sử Quốc gia (Hà Nội) và một số bảo tàng khác.
Những hiện vật đặc trưng nào của Văn hóa Sa Huỳnh được bảo tồn đến ngày nay?
Nhiều hiện vật đặc trưng và tiêu biểu của văn hóa Sa Huỳnh đã được khai quật, bảo tồn và hiện đang được trưng bày tại các bảo tàng. Những hiện vật này bao gồm:
- Quan tài chum bằng gốm: Đây là hiện vật đặc trưng nhất, với nhiều kích thước và kiểu dáng khác nhau, có nắp đậy.
- Đồ gốm: Bao gồm các loại nồi, bình, bát, đĩa với nhiều kiểu dáng và hoa văn trang trí đa dạng như văn thừng, văn chải, văn khắc vạch, văn chấm dải, văn in vỏ sò, văn ấn móng tay. Nhiều đồ gốm được phủ thổ hoàng hoặc tô ánh chì.
- Công cụ và vũ khí bằng sắt: Rìu, dao, dao quắm (rựa), mũi nhọn, thuổng, cuốc sắt; các loại vũ khí như kiếm, dao găm, mũi giáo, mũi lao.
- Đồ trang sức: Khuyên tai ba mấu và khuyên tai hai đầu thú bằng đá quý (mã não, nephrite), thủy tinh; các loại vòng, nhẫn, vật đeo bằng đất nung, đá, thủy tinh, vàng.
- Đồ đồng: Tuy không phát triển mạnh như đồ sắt, nhưng vẫn có các hiện vật như rìu đồng, mũi lao, mũi giáo, và đặc biệt là gương đồng (thường là gương của nhà Hán). Ngoài ra, còn có các hiện vật khác như tiền cổ Trung Hoa (Ngũ Thù, Vương Mãng) được tìm thấy trong các mộ chum, là bằng chứng về giao lưu thương mại.
Văn hóa Sa Huỳnh có ảnh hưởng như thế nào đến văn hóa Việt Nam hiện đại?
Văn hóa Sa Huỳnh, dù là một nền văn hóa cổ đại, vẫn có những ảnh hưởng nhất định và để lại dấu ấn trong văn hóa Việt Nam hiện đại:
- Khẳng định bản sắc và lịch sử lâu đời: Sự tồn tại và phát triển của văn hóa Sa Huỳnh là một bằng chứng quan trọng về nền văn minh lâu đời, sự đa dạng và phong phú của lịch sử văn hóa trên đất nước Việt Nam, góp phần củng cố niềm tự hào dân tộc.
- Di sản nghề thủ công truyền thống: Nghề làm gốm Sa Huỳnh, với những kỹ thuật và phong cách độc đáo, đã được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể quốc gia và đang có những nỗ lực phục hồi, bảo tồn tại địa phương (ví dụ: Hợp tác xã Gốm tiền sử Sa Huỳnh ở Quảng Ngãi).
- Tiềm năng phát triển du lịch văn hóa: Các di tích văn hóa Sa Huỳnh, đặc biệt là Quần thể di tích quốc gia đặc biệt, đang trở thành những điểm đến du lịch văn hóa hấp dẫn, góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội của địa phương, đồng thời quảng bá giá trị di sản. Lễ hội Cầu ngư Sa Huỳnh cũng là một nét văn hóa đặc sắc.
- Nguồn tư liệu cho giáo dục và nghiên cứu: Văn hóa Sa Huỳnh là một phần quan trọng trong chương trình giáo dục lịch sử và văn hóa Việt Nam, giúp các thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về cội nguồn và quá trình phát triển của dân tộc. Đồng thời, đây vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn đối với giới khoa học.
- Nguồn cảm hứng cho nghệ thuật đương đại: Các mô típ trang trí, kiểu dáng hiện vật, đặc biệt là đồ trang sức của văn hóa Sa Huỳnh, đã và đang trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm nghệ thuật, thiết kế thời trang và sản phẩm thủ công mỹ nghệ đương đại, tạo nên sự kết nối giữa truyền thống và hiện đại. Như vậy, văn hóa Sa Huỳnh không chỉ là một trang sử đã qua mà vẫn tiếp tục hiện diện và có những ảnh hưởng nhất định đến đời sống văn hóa Việt Nam ngày nay, thể hiện sức sống và sự tiếp nối của các giá trị văn hóa dân tộc.