Văn Hóa Bắc Sơn: Di Sản Tiền Sử Quý Báu Của Việt Nam

Có thể bạn quan tâm:
- Văn Hóa Quỳnh Văn: Di Sản Khảo Cổ Học Tiền Sử Ven Biển Miền Trung Việt Nam
- Văn Hóa Tràng An: Di Sản Tiền Sử Độc Đáo Của Việt Nam Với Hành Trình Vượt Thời Gian (25.000 TCN – 1.000 TCN)
- Văn Hóa Soi Nhụ: Khám Phá Nền Văn Minh Biển Cổ Đại Của Vùng Đông Bắc Việt Nam (18.000 – 7.000 năm TCN)
- Văn Hóa Ngườm (Kỹ Nghệ Ngườm): Khám Phá Đột Phá Về Tiền Sử Việt Nam
- Văn Hóa Sơn Vi: Di Sản Khảo Cổ Học Then Chốt Thời Tiền Sử Việt Nam
Văn hóa Bắc Sơn là một nền văn hóa khảo cổ học cổ đại có vai trò quan trọng trong lịch sử Việt Nam, thuộc giai đoạn sơ kỳ của thời đại đồ đá mới, với niên đại được xác định trong khoảng từ 11.000 đến 7.000 năm cách ngày nay. Kể từ khi được phát hiện và bắt đầu nghiên cứu vào đầu thế kỷ XX, văn hóa Bắc Sơn không chỉ được công nhận là một di sản vô giá của vùng đất Lạng Sơn mà còn là một minh chứng sinh động cho dòng chảy phát triển liên tục của lịch sử Việt Nam từ thời tiền sử.
Tổng Quan Về Văn Hóa Bắc Sơn
Văn hóa Bắc Sơn được giới nghiên cứu xem là nền văn hóa tiếp nối và phát triển từ văn hóa Hòa Bình, ghi dấu một bước chuyển tiếp quan trọng từ thời đại đồ đá cũ sang thời đại đồ đá mới trong tiến trình lịch sử của người Việt cổ. Các di chỉ của văn hóa này phân bố chủ yếu trên địa bàn các tỉnh Lạng Sơn, Bắc Kạn và Thái Nguyên. Cho đến nay, đã có tổng cộng 74 địa điểm thuộc văn hóa Bắc Sơn được phát hiện và ghi nhận trên lãnh thổ Việt Nam.
Đặc trưng nổi bật và dễ nhận diện nhất của văn hóa Bắc Sơn là sự xuất hiện của các công cụ đá có kỹ thuật chế tác tiên tiến hơn so với thời kỳ trước, tiêu biểu là loại rìu mài lưỡi Bắc Sơn – một công cụ mang tính chỉ dẫn đặc trưng cho nền văn hóa này. Bên cạnh đó, sự ra đời của đồ gốm, dù còn ở trình độ thô sơ, cũng là một thành tựu quan trọng, phản ánh bước tiến mới trong đời sống vật chất và tinh thần của cư dân đương thời.
Theo kết quả nghiên cứu của các nhà khảo cổ học, chủ nhân của văn hóa Bắc Sơn chủ yếu cư trú trong các hang động, mái đá thuộc vùng núi đá vôi. Họ tiếp tục duy trì lối sống dựa vào săn bắt và hái lượm, nhưng đã bắt đầu xuất hiện những dấu hiệu của hoạt động nông nghiệp sơ khai. Đây được coi là giai đoạn bản lề, chuyển tiếp quan trọng trong lịch sử dân tộc Việt Nam, từ phương thức khai thác tự nhiên thuần túy sang những hình thức sản xuất nông nghiệp ban đầu.
Bối Cảnh Lịch Sử Và Những Khám Phá Quan Trọng
Quá Trình Phát Hiện Và Nghiên Cứu
Những Phát Hiện Đầu Tiên
Những khám phá đầu tiên về văn hóa Bắc Sơn gắn liền với các hoạt động của Sở Địa chất Đông Dương dưới thời Pháp thuộc, vào những năm đầu của thế kỷ XX. Trong khoảng thời gian từ năm 1922 đến năm 1925, nhà khảo cổ học H. Mansuy cùng với cộng sự của mình là bà Madeleine Colani, đã tiến hành nhiều đợt khai quật khảo cổ tại các hang động nằm trong khối núi đá vôi Bắc Sơn.
Bà Madeleine Colani, người cũng có công lớn trong việc phát hiện và nghiên cứu nhiều nền văn hóa khảo cổ nổi tiếng khác của Việt Nam như văn hóa Hòa Bình và văn hóa Hạ Long, đã đóng góp hết sức quan trọng vào việc nghiên cứu văn hóa Bắc Sơn. Bà đã trực tiếp đến nhiều địa điểm thuộc các huyện Bắc Sơn, Văn Quan, Hữu Lũng (tỉnh Lạng Sơn) để tiến hành khảo sát và khai quật.
Kết quả nghiên cứu ban đầu đã được các nhà khảo cổ học công bố rộng rãi thông qua các bài viết khoa học và các hội nghị về tiền sử học. Những công bố này đã khẳng định sự tồn tại của một nền văn hóa sơ kỳ đá mới riêng biệt, với những đặc trưng độc đáo – đó chính là văn hóa Bắc Sơn.
Các Nghiên Cứu Hiện Đại
Theo Phó giáo sư, Tiến sĩ Trình Năng Chung thuộc Viện Khảo cổ học – Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam, tính đến trước năm 2000, đã có 51 di tích thuộc văn hóa Bắc Sơn được phát hiện. Từ năm 2000 đến năm 2020, số lượng di tích được phát hiện thêm là 23, nâng tổng số các di tích văn hóa Bắc Sơn ở Việt Nam lên 74 địa điểm. Các di tích này phân bố tại các tỉnh Hà Giang, Tuyên Quang, Cao Bằng, Thái Nguyên, Bắc Kạn và Lạng Sơn.
Một phát hiện quan trọng gần đây diễn ra vào cuối tháng 11 năm 2022, khi Viện Khảo cổ học phối hợp với Bảo tàng tỉnh Lạng Sơn tiến hành khai quật tại Hang Dơi (thuộc thôn Kha Hạ, xã Vũ Lễ, huyện Bắc Sơn). Cuộc khai quật này đã thu được những kết quả đáng chú ý, bao gồm một di cốt trẻ em được mai táng theo tư thế nằm co bó gối – một đặc trưng trong táng tục của cư dân văn hóa Bắc Sơn. Ngoài ra, các nhà khảo cổ học còn thu thập được hơn 600 hiện vật mang dấu ấn đặc trưng của nền văn hóa này, như công cụ đá, rìu mài lưỡi, cuốc, đồ gốm, đồ sành, sứ và các dấu vết mộ táng.
Đặc Điểm Và Phạm Vi Phân Bố
Niên Đại Và Địa Bàn
Thông qua quá trình nghiên cứu lâu dài và phân tích các di vật, các nhà khảo cổ học đã xác định văn hóa Bắc Sơn có niên đại kéo dài trong khoảng từ 11.000 đến 7.000 năm cách ngày nay, thuộc giai đoạn Sơ kỳ của thời đại đồ đá mới. Kết luận này càng được củng cố qua nghiên cứu các hiện vật tại Hang Dơi gần đây, khi các nhà khoa học xác định niên đại của di chỉ này nằm trong khoảng từ 10.000 đến 7.000 năm cách ngày nay.
Về phạm vi phân bố, những nghiên cứu mới nhất cho thấy địa bàn của văn hóa Bắc Sơn không chỉ giới hạn trong phạm vi sơn khối đá vôi Bắc Sơn mà đã mở rộng ra nhiều tỉnh khác trong khu vực vùng núi Đông Bắc của Việt Nam. Điều này không chỉ làm phong phú thêm nguồn tư liệu về văn hóa Bắc Sơn mà còn giúp làm sáng tỏ hơn các đặc trưng cũng như mối liên hệ giữa nền văn hóa này với các văn hóa tiền sử khác cùng thời hoặc kế cận.
Môi Trường Sống Và Cư Trú
Cư dân văn hóa Bắc Sơn sinh sống rải rác trong các hang động và mái đá thuộc vùng núi đá vôi, thường gần các nguồn sông, suối ở khu vực trung du và thượng du các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam. Các hang động này thường tọa lạc ở độ cao vừa phải so với mặt nước, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận nguồn nước sinh hoạt và các nguồn tài nguyên thực phẩm.
Môi trường sinh thái của khu vực này vào thời kỳ đó được cho là khá phong phú, với nhiều loài động thực vật đa dạng, tạo điều kiện thuận lợi cho đời sống săn bắt và hái lượm của cư dân. Các di chỉ như Hang Làng Cườm (tỉnh Lạng Sơn), với lớp vỏ ốc tích tụ dày đến 3 mét, là minh chứng cho thấy việc khai thác nguồn thực phẩm từ tự nhiên vẫn giữ vai trò hết sức quan trọng trong đời sống kinh tế của họ.
Những Thành Tựu Văn Hóa Vật Chất Và Tinh Thần
Công Cụ Đá Và Kỹ Thuật Chế Tác
Rìu Mài Lưỡi Bắc Sơn
Công cụ đặc trưng và tiêu biểu nhất của văn hóa Bắc Sơn chính là rìu mài lưỡi (còn được gọi là rìu Bắc Sơn). Đây là loại công cụ được chế tác từ những viên cuội đá, được ghè đẽo một mặt và đặc biệt là được mài ở phần lưỡi để tạo ra một bề mặt sắc bén hơn. Kỹ thuật mài lưỡi là một bước tiến vượt bậc trong công nghệ chế tác công cụ đá của người tiền sử, giúp nâng cao đáng kể hiệu quả sử dụng công cụ trong các hoạt động lao động sản xuất hàng ngày.
Ngoài rìu mài lưỡi, một loại di vật đặc trưng khác của văn hóa Bắc Sơn là “dấu Bắc Sơn” – một loại công cụ được các nhà khảo cổ học xem là có tính chất chỉ thị quan trọng cho việc xác định niên đại của nền văn hóa này.
Các Loại Công Cụ Khác
Bên cạnh rìu mài lưỡi, cư dân văn hóa Bắc Sơn còn chế tác và sử dụng nhiều loại công cụ đá khác, bao gồm:
- Công cụ ghè đẽo định hình: Các công cụ này có hình dáng đa dạng như hình bầu dục, hình chữ nhật, hình hạnh nhân, hình quạt, hình mu rùa…
- Hòn ghè: Được sử dụng như một công cụ để ghè đẽo, tạo hình các công cụ khác.
- Bàn mài: Dùng để mài sắc phần lưỡi của các công cụ.
- Công cụ mảnh tước: Là những công cụ nhỏ, có cạnh sắc, được sử dụng để cắt, cạo các vật liệu.
- Công cụ xương: Một số công cụ cũng được chế tác từ xương của động vật.
Tương tự như cư dân văn hóa Hòa Bình, người Bắc Sơn cũng sử dụng cuội để chế tác công cụ. Tuy nhiên, kỹ thuật chế tác của họ đã đạt đến một trình độ cao hơn rõ rệt. Họ không chỉ thành thạo kỹ thuật ghè, đẽo công cụ mà còn biết áp dụng kỹ thuật mài đá – một bước tiến quan trọng trong công nghệ chế tác công cụ thời bấy giờ, giúp tăng độ sắc bén và hiệu quả sử dụng.
Đời Sống Kinh Tế Và Xã Hội
Hoạt Động Săn Bắt Và Nông Nghiệp Sơ Khai
Tương tự như giai đoạn văn hóa Hòa Bình, nguồn lương thực do nông nghiệp mang lại chưa chiếm vị trí chủ đạo trong cơ cấu kinh tế cơ bản của các bộ lạc thuộc văn hóa Bắc Sơn. Trong các hang động nơi người nguyên thủy cư trú, lớp vỏ ốc vẫn còn tích tụ thành những lớp dày. Đáng chú ý, tại Hang Làng Cườm (thuộc tỉnh Lạng Sơn), lớp vỏ ốc này dày đến 3 mét.
Giữa các lớp vỏ ốc trong hang, các nhà khảo cổ học đã phát hiện nhiều xương cốt động vật, phần lớn là xương của các loài như hươu, hoẵng, lợn rừng. Trong một số hang động khác, còn tìm thấy xương của gấu, cầy, cáo, nhím và khỉ. Thậm chí, có nơi còn phát hiện cả xương và răng của tê giác. Những bằng chứng này cho thấy hoạt động săn bắt vẫn tiếp tục phát triển và đóng một vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế của cư dân văn hóa Bắc Sơn.
Tuy nhiên, với những tiến bộ đáng kể trong kỹ thuật chế tác công cụ (đặc biệt là sự ra đời và phổ biến của rìu mài lưỡi), cư dân văn hóa Bắc Sơn đã có thể thực hiện nhiều hoạt động canh tác nông nghiệp ở mức độ sơ khai. Điều này đánh dấu một bước chuyển tiếp quan trọng từ việc khai thác tự nhiên thuần túy sang các hình thức sản xuất nông nghiệp ban đầu.
Đồ Gốm Và Đồ Trang Sức
Một thành tựu mới và đáng chú ý của cư dân văn hóa Bắc Sơn là kỹ thuật chế tác đồ gốm. Đồ gốm Bắc Sơn thường có đặc điểm là miệng loe và đáy tròn. Nhiệt độ nung của đồ gốm thời kỳ này chưa cao. Người nguyên thủy đã biết cách nhào đất sét lẫn với cát để khi nung, đồ gốm không bị rạn nứt, cho thấy sự hiểu biết nhất định về vật liệu.
Nhìn chung, đồ gốm Bắc Sơn còn mang tính chất rất thô sơ. Số lượng mảnh gốm tìm thấy trong các di tích thuộc văn hóa Bắc Sơn cũng tương đối ít. Điều này cho thấy rằng việc chế tạo đồ gốm chưa thực sự phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ này. Bên cạnh đồ gốm, có thể các bộ lạc nguyên thủy của nền văn hóa này vẫn sử dụng rộng rãi các vật dụng tự nhiên như ống tre, vỏ bầu để đựng nước và thức ăn.
Về đồ trang sức, người Bắc Sơn đã có nhiều loại hình đa dạng hơn so với người Hòa Bình. Ngoài những vỏ ốc biển thuộc chi Cypraea được khoan lỗ để xâu chuỗi – loại hiện vật mà người ta đã tìm thấy 28 vỏ tại mái đá Phố Bình Gia (Lạng Sơn) – người Bắc Sơn còn chế tác đồ trang sức bằng đá phiến có khoan lỗ đeo và những hạt chuỗi làm bằng đất nung, có hình trụ hoặc hình thoi, ở giữa đều được xuyên lỗ.
Ý Nghĩa Lịch Sử Và Di Sản Văn Hóa
Mối Quan Hệ Với Các Nền Văn Hóa Khác
Tiếp Nối Từ Văn Hóa Hòa Bình
Văn hóa Bắc Sơn, với những đặc điểm riêng biệt của mình, đã cho thấy một sự liên hệ mật thiết, mang tính kế thừa và phát triển hơn một bước so với văn hóa Hoà Bình. Cả hai nền văn hóa đều có chung đặc điểm là sử dụng những viên cuội để chế tác công cụ lao động và đều manh nha những hình thức nông nghiệp sơ khai. Tuy nhiên, văn hóa Bắc Sơn với sự phổ biến của công cụ rìu mài lưỡi và sự xuất hiện của đồ gốm đã tạo nên những nét đặc trưng riêng biệt so với văn hoá Hoà Bình, hình thành nên một nền văn hóa đá mới có gốm ở vùng núi khá độc đáo và mang bản sắc riêng.
Đặc biệt, sự phát triển tiếp nối từ giai đoạn Hậu kỳ đá cũ sang văn hóa Bắc Sơn thể hiện rõ nét tính liên tục trong quá trình phát triển văn hóa tiền sử tại Việt Nam. Điều này là minh chứng cho quá trình phát triển không ngừng của con người trên lãnh thổ Việt Nam từ thời kỳ nguyên thủy.
Ảnh Hưởng Đến Các Nền Văn Hóa Sau Này
Ngày nay, giới khảo cổ học Việt Nam đều thống nhất nhận định rằng: với tầm ảnh hưởng sâu rộng và sức lan tỏa mạnh mẽ, văn hóa Bắc Sơn đã có những đóng góp tích cực cho sự nảy sinh và định hình một số nền văn hóa đá mới ở cả khu vực miền núi và ven biển của nước ta trong các giai đoạn sau đó. Trong số này, phải kể đến văn hóa Mai Pha thuộc giai đoạn hậu kỳ đá mới.
Có thể coi đây là một chặng đường phát triển quan trọng, đầy ấn tượng, dẫn đến thời kỳ Hùng Vương dựng nước trong lịch sử dân tộc. Như trang thông tin Văn Hóa Dân Tộc đã từng nhận định, từ những nền văn hóa tiền sử như văn hóa Bắc Sơn, chúng ta có thể nhìn nhận rõ hơn dòng chảy liên tục của lịch sử Việt Nam, từ thời nguyên thủy cho đến thời kỳ dựng nước đầu tiên.
Giá Trị Khoa Học Và Giáo Dục
Đóng Góp Cho Khảo Cổ Học
Văn hóa Bắc Sơn mang giá trị đặc biệt quan trọng đối với ngành khảo cổ học Việt Nam. Với hàng loạt di chỉ đã được phát hiện và nghiên cứu kỹ lưỡng, nền văn hóa này cung cấp nhiều tư liệu quý báu về đời sống vật chất và tinh thần của cư dân thời kỳ tiền sử. Những tư liệu này giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về quá trình tiến hóa, thích nghi và phát triển của con người trên lãnh thổ Việt Nam qua các giai đoạn lịch sử.
Những phát hiện mới nhất tại Hang Dơi vào năm 2022, với việc tìm thấy di cốt trẻ em và hơn 600 hiện vật khác, tiếp tục bổ sung những thông tin vô cùng giá trị về văn hóa Bắc Sơn. Những phát hiện này càng có ý nghĩa đặc biệt trong bối cảnh tỉnh Lạng Sơn đang tiến hành xây dựng hồ sơ đề nghị công nhận Công viên địa chất toàn cầu.
Ý Nghĩa Giáo Dục Lịch Sử
Văn hóa Bắc Sơn còn hàm chứa ý nghĩa to lớn trong công tác giáo dục lịch sử cho thế hệ trẻ. Thông qua việc tìm hiểu về nền văn hóa này, người học có thể hiểu sâu sắc hơn về lịch sử lâu đời của dân tộc, về quá trình phát triển liên tục và bền bỉ của con người Việt Nam từ thời nguyên thủy cho đến ngày nay.
Tại các trường học ở Việt Nam, kiến thức về văn hóa Bắc Sơn là một phần quan trọng trong chương trình giảng dạy lịch sử, giúp học sinh có cái nhìn rõ ràng hơn về thời kỳ tiền sử của đất nước. Điều này góp phần không nhỏ vào việc nâng cao ý thức trân trọng, giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc.
Bảo Tồn Và Phát Huy Giá Trị Di Sản
Di Tích Và Bảo Tàng
Các Di Tích Quốc Gia
Ngày nay, trên chính quê hương của văn hóa Bắc Sơn, trong số hơn 70 di tích đã được phát hiện và công bố, đã có 02 di tích được xếp hạng di tích cấp Quốc gia và 06 di tích được xếp hạng cấp tỉnh. Nhiều di tích khác cũng đã được đưa vào danh mục kiểm kê, quản lý nhằm mục đích gìn giữ, bảo vệ và phát huy giá trị lâu dài.
Hang Dơi – nơi mà gần đây các nhà khảo cổ học đã phát hiện di cốt trẻ em cùng hơn 600 hiện vật thuộc văn hóa Bắc Sơn – là một trong những di tích có tầm quan trọng đặc biệt. Theo các nghiên cứu khoa học, Hang Dơi thuộc văn hoá Bắc Sơn có niên đại kéo dài từ khoảng 10.000 năm đến 7.000 năm cách ngày nay. Phát hiện này càng trở nên có ý nghĩa trong bối cảnh tỉnh Lạng Sơn đang nỗ lực xây dựng hồ sơ Công viên địa chất toàn cầu.
Bảo Tàng Và Trưng Bày
Hiện nay, nhiều hiện vật tiêu biểu thuộc văn hóa Bắc Sơn đang được bảo quản và trưng bày trang trọng tại Bảo tàng tỉnh Lạng Sơn và một số bảo tàng khác trên cả nước. Những hiện vật này bao gồm các loại công cụ đá, rìu mài lưỡi đặc trưng, đồ gốm, đồ trang sức và các vật dụng sinh hoạt khác, giúp công chúng có cái nhìn cụ thể và sinh động hơn về đời sống của cư dân văn hóa Bắc Sơn thời tiền sử.
Các bảo tàng không chỉ đóng vai trò là nơi lưu giữ và trưng bày các hiện vật khảo cổ mà còn là những trung tâm nghiên cứu khoa học và giáo dục cộng đồng. Tại đây thường xuyên tổ chức các hoạt động tìm hiểu, khám phá về văn hóa Bắc Sơn cũng như các nền văn hóa tiền sử khác của Việt Nam, góp phần lan tỏa tri thức lịch sử đến đông đảo công chúng.
Du Lịch Văn Hóa Và Phát Triển Bền Vững
Du Lịch Văn Hóa Tại Bắc Sơn
Bắc Sơn không chỉ nổi tiếng với di sản văn hóa tiền sử mà còn là một điểm đến du lịch hấp dẫn với phong cảnh thiên nhiên kỳ vĩ, tuyệt đẹp và bản sắc văn hóa các dân tộc vô cùng độc đáo. Thung lũng Bắc Sơn đã được giới chuyên môn trong cộng đồng quốc tế vinh danh là một trong những thung lũng đá vôi đẹp nhất thế giới. Vùng đất này nổi tiếng với đỉnh núi Nà Lay quanh năm mây mù bao phủ, hồ Nong Dùng thơ mộng được ví như một “Hạ Long thu nhỏ” hay những đồng lúa trải dài tựa “cao nguyên Mông Cổ”.
Bên cạnh vẻ đẹp của thiên nhiên, Bắc Sơn còn thu hút du khách bởi Làng văn hóa du lịch cộng đồng Quỳnh Sơn. Đây là nơi du khách có thể trực tiếp trải nghiệm đời sống thường nhật của người dân địa phương, tìm hiểu về các giá trị văn hóa truyền thống, thưởng thức ẩm thực đặc sắc và tham gia vào các lễ hội dân gian độc đáo, mang đậm bản sắc của vùng.
Làng văn hóa du lịch cộng đồng Quỳnh Sơn thuộc xã Quỳnh Sơn (nay là xã Bắc Quỳnh), huyện Bắc Sơn, cách trung tâm thành phố Lạng Sơn khoảng 80km về phía Tây Nam theo tuyến quốc lộ 1B. Cuộc sống sinh hoạt của người dân nơi đây chủ yếu diễn ra dưới những mái nhà sàn truyền thống mang đậm kiến trúc của dân tộc Tày vùng Bắc Sơn. Du khách khi đến đây sẽ được trải nghiệm cùng ăn, cùng ở, cùng sinh hoạt trong không gian nhà sàn truyền thống và có cơ hội trực tiếp tham gia vào các hoạt động sản xuất nông nghiệp của người dân bản địa.
Lễ Hội Và Hoạt Động Văn Hóa
Bắc Sơn là một vùng đất giàu bản sắc văn hóa với nhiều lễ hội truyền thống độc đáo và phong phú. Hàng năm, vào ngày 12 và 13 tháng Giêng Âm lịch, tại Quỳnh Sơn lại diễn ra lễ hội Lồng Tồng (còn gọi là hội xuống đồng). Lễ hội được tổ chức với những nghi thức truyền thống trang trọng nhằm cầu mong một mùa màng bội thu, thời tiết thuận hòa, cùng với đó là các hoạt động vui chơi dân gian sôi nổi như ném còn, chơi cờ Tiên, đánh đu…
Trong những năm gần đây, “Lễ hội mùa vàng Bắc Sơn” cũng được tổ chức thường niên, trở thành một điểm nhấn văn hóa – du lịch quan trọng của huyện. Vào năm 2024, lễ hội này được tổ chức từ ngày 18 đến ngày 20 tháng 10 với nhiều hoạt động độc đáo, gắn liền với sản xuất nông nghiệp như thi gặt lúa, giã gạo, cuốn thuốc lá bằng các công cụ thô sơ; thi gói bánh chưng đen; trải nghiệm làm ngói âm dương truyền thống…
Bên cạnh đó, các làn điệu hát Ví, hát Then, múa Tán Đàn cũng là những nét văn hoá tiêu biểu, không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người dân Bắc Sơn. Đặc biệt, nghệ thuật hát Then – một di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại đã được Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc (UNESCO) công nhận vào năm 2019 – đang được đồng bào các dân tộc Tày, Nùng ở Bắc Sơn gìn giữ và phát huy rất tốt. Hiện nay, huyện Bắc Sơn đã có trên 50 câu lạc bộ, đội văn nghệ được thành lập để lưu giữ, truyền dạy và lan tỏa giá trị của di sản này.
Như trang thông tin Văn Hóa Dân Tộc đã từng đánh giá, những giá trị văn hóa truyền thống đặc sắc của Bắc Sơn, từ di sản văn hóa Bắc Sơn thời tiền sử đến các lễ hội, làn điệu dân ca dân vũ đương đại, đang được kết hợp một cách hài hòa với việc phát triển du lịch, tạo nên một sức hấp dẫn độc đáo và riêng biệt cho vùng đất này.
Kết Luận
Văn hóa Bắc Sơn là một di sản khảo cổ học vô cùng quý giá của Việt Nam, đánh dấu một bước chuyển tiếp có ý nghĩa lịch sử quan trọng từ thời đại đồ đá cũ sang thời đại đồ đá mới trong tiến trình phát triển của người Việt cổ. Với những thành tựu nổi bật như kỹ thuật chế tác rìu mài lưỡi, sự xuất hiện của đồ gốm thô và những dấu tích ban đầu về nông nghiệp sơ khai, nền văn hóa này đã góp phần làm sáng tỏ hơn về quá trình phát triển liên tục, không ngừng nghỉ của con người trên lãnh thổ Việt Nam từ thuở tiền sử.
Ngày nay, văn hóa Bắc Sơn không chỉ là đối tượng nghiên cứu của các nhà khảo cổ học mà còn được tích cực phát huy giá trị trong công tác giáo dục lịch sử cho thế hệ trẻ và trong chiến lược phát triển du lịch văn hóa của địa phương cũng như cả nước. Những di tích, hiện vật và các giá trị văn hóa tinh thần của nền văn hóa này đang được trân trọng gìn giữ, bảo tồn và quảng bá rộng rãi, góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng về một lịch sử dân tộc lâu đời và bề thế.
Có thể khẳng định rằng, văn hóa Bắc Sơn là niềm tự hào lớn lao về di sản văn hóa truyền thống của xứ Lạng nói riêng và của Việt Nam nói chung, là một mắt xích không thể thiếu trong dòng chảy liên tục và không ngừng phát triển của lịch sử dân tộc.
Câu Hỏi Thường Gặp
Văn Hóa Bắc Sơn Có Niên Đại Bao Nhiêu Và Tại Sao Nó Quan Trọng?
Văn hóa Bắc Sơn có niên đại ước tính khoảng từ 11.000 đến 7.000 năm cách ngày nay, thuộc giai đoạn sơ kỳ của thời đại đồ đá mới. Nền văn hóa này có tầm quan trọng đặc biệt vì nhiều lý do:
- Thứ nhất, nó đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình chuyển tiếp từ thời đại đồ đá cũ sang thời đại đồ đá mới trong lịch sử phát triển của người Việt cổ. Điều này thể hiện qua những tiến bộ đáng kể về kỹ thuật chế tác công cụ, đặc biệt là việc phát minh và sử dụng kỹ thuật mài đá để tạo ra rìu mài lưỡi Bắc Sơn.
- Thứ hai, sự xuất hiện của đồ gốm trong văn hóa Bắc Sơn, dù còn ở trình độ thô sơ, cho thấy một bước tiến quan trọng trong đời sống vật chất và công nghệ của cư dân thời bấy giờ. Nó đánh dấu sự khởi đầu của công nghệ làm gốm trên lãnh thổ Việt Nam.
- Thứ ba, văn hóa Bắc Sơn là một mắt xích quan trọng trong chuỗi phát triển liên tục của các nền văn hóa tiền sử Việt Nam, nối tiếp từ Văn hóa Hòa Bình đến Văn hóa Mai Pha và các nền văn hóa sau này. Điều này góp phần chứng minh tính liên tục và bản địa của lịch sử Việt Nam từ thời tiền sử.
- Cuối cùng, văn hóa Bắc Sơn còn có giá trị khoa học quan trọng đối với ngành khảo cổ học hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh tỉnh Lạng Sơn đang xây dựng hồ sơ đề cử Công viên địa chất toàn cầu.
Vai Trò Của Madeleine Colani Trong Nghiên Cứu Văn Hóa Bắc Sơn Là Gì?
Bà Madeleine Colani (1866-1943) là một nhà khảo cổ học người Pháp, người đã có vai trò đặc biệt quan trọng và tiên phong trong việc phát hiện và nghiên cứu văn hóa Bắc Sơn:
- Đầu tiên, bà là người đã cùng với H. Mansuy tiến hành nhiều đợt khai quật khảo cổ học tại các hang động trong lòng sơn khối đá vôi Bắc Sơn trong khoảng thời gian từ năm 1922 đến 1925. Đây là những cuộc khảo sát và khai quật ban đầu có ý nghĩa then chốt, giúp xác định sự tồn tại của một nền văn hóa tiền sử độc đáo tại khu vực này.
- Thứ hai, Madeleine Colani đã trực tiếp đi đến nhiều địa điểm thuộc các huyện Bắc Sơn, Văn Quan, Hữu Lũng (tỉnh Lạng Sơn) để tiến hành khảo sát và khai quật khảo cổ. Qua đó, bà đã thu thập được nhiều hiện vật quý giá, giúp làm rõ những đặc trưng cơ bản của văn hóa Bắc Sơn.
- Thứ ba, thông qua các công trình nghiên cứu, bài viết khoa học và việc tham gia các hội nghị quốc tế về tiền sử học, bà đã công bố những kết quả nghiên cứu về văn hóa Bắc Sơn, qua đó khẳng định sự tồn tại của một nền văn hóa sơ kỳ đá mới biệt lập với những đặc trưng riêng, độc đáo.
- Đặc biệt, Madeleine Colani không chỉ tập trung nghiên cứu về văn hóa Bắc Sơn mà còn là người đã phát hiện và nghiên cứu nhiều nền văn hóa khảo cổ học nổi tiếng khác của Việt Nam như Văn hóa Hòa Bình và Văn hóa Hạ Long. Điều này giúp bà có một cái nhìn tổng thể, đặt văn hóa Bắc Sơn trong mối tương quan và liên hệ với các nền văn hóa tiền sử khác của Việt Nam và khu vực.
Những Địa Điểm Nào Tôi Có Thể Tham Quan Để Tìm Hiểu Về Văn Hóa Bắc Sơn?
Để tìm hiểu sâu hơn về văn hóa Bắc Sơn, quý vị có thể tham quan những địa điểm sau:
- Bảo tàng tỉnh Lạng Sơn: Đây là nơi trưng bày nhiều hiện vật quan trọng và tiêu biểu thuộc văn hóa Bắc Sơn như công cụ đá, rìu mài lưỡi, đồ gốm, đồ trang sức… giúp du khách có cái nhìn tổng quan và trực quan về nền văn hóa này.
- Hang Dơi (thôn Kha Hạ, xã Vũ Lễ, huyện Bắc Sơn): Là một di chỉ khảo cổ học quan trọng, nơi mà gần đây các nhà khảo cổ học đã phát hiện di cốt trẻ em và hơn 600 hiện vật thuộc văn hóa Bắc Sơn. Tham quan địa điểm này (nếu được phép và có hướng dẫn) sẽ mang lại trải nghiệm thực tế về không gian sinh sống của người xưa.
- Làng văn hóa du lịch cộng đồng Quỳnh Sơn (xã Bắc Quỳnh, huyện Bắc Sơn): Mặc dù không trực tiếp liên quan đến văn hóa Bắc Sơn thời tiền sử, nhưng đây là nơi du khách có thể tìm hiểu về văn hóa truyền thống của người dân địa phương, những người đang sinh sống trên chính vùng đất từng là nơi phát triển của nền văn hóa cổ xưa này.
- Thung lũng Bắc Sơn: Khám phá cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp của vùng đất từng là nơi cư trú của cư dân văn hóa Bắc Sơn thời tiền sử, cảm nhận môi trường sống của họ.
- Các hang động khác trong sơn khối đá vôi Bắc Sơn: Tuy nhiên, việc tham quan các hang động này cần có sự hướng dẫn của người địa phương am hiểu và phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo vệ di tích, đảm bảo an toàn.
Ngoài ra, quý vị cũng có thể tham quan Bảo tàng Lịch sử Quốc gia ở Hà Nội, nơi cũng trưng bày một số hiện vật chọn lọc thuộc văn hóa Bắc Sơn trong một bối cảnh rộng lớn hơn của lịch sử Việt Nam.
Đặc Trưng Của Công Cụ Đá Trong Văn Hóa Bắc Sơn Là Gì?
Công cụ đá trong văn hóa Bắc Sơn mang những đặc trưng nổi bật và có những bước tiến đáng kể so với các giai đoạn trước, bao gồm:
- Rìu mài lưỡi Bắc Sơn: Đây là loại công cụ đặc trưng và tiêu biểu nhất của nền văn hóa này. Rìu được chế tác từ cuội đá, thường được ghè đẽo một mặt và đặc biệt là được mài ở phần lưỡi để tạo ra một bề mặt sắc bén hơn. Kỹ thuật mài lưỡi là một bước tiến quan trọng trong công nghệ chế tác công cụ đá thời bấy giờ, nâng cao hiệu quả sử dụng.
- “Dấu Bắc Sơn”: Đây là một loại công cụ đặc biệt, được các nhà khảo cổ học coi là có tính chất chỉ thị, giúp nhận diện và xác định niên đại của văn hóa Bắc Sơn.
- Công cụ ghè đẽo định hình: Các công cụ này có nhiều hình dáng đa dạng như hình bầu dục, hình chữ nhật, hình hạnh nhân, hình quạt, hình mu rùa… Chúng thường được chế tác khá cẩn thận, có hình dáng tương đối ổn định và kích thước phù hợp với chức năng sử dụng.
- Công cụ mảnh tước: Là những mảnh đá nhỏ, sắc bén được tước ra từ các hòn cuội lớn hoặc từ quá trình chế tác các công cụ khác, dùng để cắt, nạo, cạo các vật liệu mềm.
- Kỹ thuật chế tác tiên tiến: Cư dân văn hóa Bắc Sơn đã phát triển kỹ thuật chế tác công cụ đá lên một tầm cao mới. Họ không chỉ biết ghè, đẽo công cụ như người Hòa Bình mà còn áp dụng phổ biến kỹ thuật mài đá để tạo ra lưỡi công cụ sắc bén hơn, tăng hiệu quả lao động.
- Nguyên liệu đa dạng: Ngoài việc sử dụng chủ yếu đá cuội từ sông suối, một số công cụ còn được chế tác từ đá phiến hoặc các loại đá khác sẵn có trong khu vực, cho thấy sự linh hoạt trong việc lựa chọn và sử dụng nguyên liệu.
Những đặc trưng này cho thấy văn hóa Bắc Sơn đã có những bước tiến quan trọng và mang tính cách mạng trong kỹ thuật chế tác công cụ đá so với các nền văn hóa trước đó, phản ánh sự phát triển không ngừng về tư duy và kỹ năng của con người thời tiền sử trên lãnh thổ Việt Nam.
Văn Hóa Bắc Sơn Có Mối Liên Hệ Như Thế Nào Với Văn Hóa Hòa Bình?
Văn hóa Bắc Sơn có mối liên hệ hết sức chặt chẽ và mang tính kế thừa, phát triển từ văn hóa Hòa Bình. Mối liên hệ này thể hiện ở những điểm chính sau:
- Thứ nhất, về niên đại và trình tự phát triển: Văn hóa Bắc Sơn (có niên đại khoảng 11.000 – 7.000 năm cách ngày nay) được giới khoa học xem là nền văn hóa tiếp nối trực tiếp sau văn hóa Hòa Bình (có niên đại khoảng 20.000 – 7.000 năm cách ngày nay, tùy theo quan điểm về điểm kết thúc). Điều này thể hiện một cách rõ ràng tính liên tục trong quá trình phát triển văn hóa tiền sử tại Việt Nam.
- Thứ hai, về kỹ thuật chế tác công cụ: Cả hai nền văn hóa đều có chung đặc điểm là sử dụng đá cuội sông suối làm nguyên liệu chính để chế tác công cụ lao động. Tuy nhiên, văn hóa Bắc Sơn đã có bước phát triển vượt bậc khi phát minh và phổ biến kỹ thuật mài đá để tạo ra rìu mài lưỡi – một cải tiến kỹ thuật quan trọng so với kỹ thuật ghè đẽo một mặt là chủ yếu của văn hóa Hòa Bình.
- Thứ ba, về đời sống kinh tế: Cư dân của cả hai nền văn hóa đều dựa chủ yếu vào hoạt động săn bắt và hái lượm để kiếm sống, đồng thời đã có những dấu hiệu manh nha của nông nghiệp sơ khai. Tuy nhiên, văn hóa Bắc Sơn đã có sự phát triển hơn khi bắt đầu biết chế tạo và sử dụng đồ gốm, dù kỹ thuật còn ở mức độ thô sơ.
- Thứ tư, về phạm vi phân bố và không gian văn hóa: Cả hai nền văn hóa đều phát triển chủ yếu ở vùng núi đá vôi phía Bắc Việt Nam. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhất định về không gian tập trung: văn hóa Hòa Bình phân bố rộng, với tâm điểm là tỉnh Hòa Bình và các tỉnh lân cận, trong khi văn hóa Bắc Sơn tập trung chủ yếu ở các tỉnh Lạng Sơn, Bắc Kạn, Thái Nguyên và một số vùng phụ cận.
- Cuối cùng, sự hình thành của văn hóa Bắc Sơn trên nền tảng của văn hóa Hòa Bình là một minh chứng cho quá trình phát triển nội tại, không ngừng của cộng đồng người tiền sử trên lãnh thổ Việt Nam. Nó đồng thời khẳng định tính liên tục và sự kế thừa trong tiến trình phát triển văn hóa của dân tộc từ thời kỳ nguyên thủy xa